Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Hà Tĩnh
Sân vận động:
Sân vận động Hà Tĩnh
(Hà Tĩnh)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Xuân Tùng
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bùi Duy Thường
29
2
144
0
0
0
0
19
Doan Cong Thanh
28
1
26
0
0
0
0
12
Helerson
27
3
270
1
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
26
3
270
1
0
0
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
27
3
270
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Huỳnh Tấn Tài
31
3
270
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
3
208
0
0
0
0
24
Nguyen Hoang Trung Nguyen
24
1
51
0
0
0
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
36
3
201
0
0
1
0
11
Nguyễn Văn Hiệp
31
3
83
0
0
1
0
5
Onoja Joseph
26
3
225
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
28
1
46
0
0
0
0
25
Đinh Tuấn Tài
26
2
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Atshimene Charles
24
3
235
1
0
0
0
10
Jeka
27
3
38
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
33
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyễn Công Mạnh
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dương Tùng Lâm
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Xuân Tùng
27
3
270
0
0
0
0
93
Vo Ngoc Cuong
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bùi Duy Thường
29
2
144
0
0
0
0
19
Doan Cong Thanh
28
1
26
0
0
0
0
12
Helerson
27
3
270
1
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
26
3
270
1
0
0
0
66
Nguyen Mạnh Hùng
20
0
0
0
0
0
0
2
Nguyen Van Nhuan
27
0
0
0
0
0
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
27
3
270
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Huỳnh Tấn Tài
31
3
270
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
3
208
0
0
0
0
68
Nguyen Anh Tuan
23
0
0
0
0
0
0
24
Nguyen Hoang Trung Nguyen
24
1
51
0
0
0
0
27
Nguyen Thế Hùng
23
0
0
0
0
0
0
Nguyen Văn Khanh
16
0
0
0
0
0
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
36
3
201
0
0
1
0
11
Nguyễn Văn Hiệp
31
3
83
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Huy
27
0
0
0
0
0
0
5
Onoja Joseph
26
3
225
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
28
1
46
0
0
0
0
38
Vo Quoc Dan
23
0
0
0
0
0
0
25
Đinh Tuấn Tài
26
2
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Atshimene Charles
24
3
235
1
0
0
0
20
Huỳnh Tiến Đạt
25
0
0
0
0
0
0
10
Jeka
27
3
38
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
33
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyễn Công Mạnh
43