Hong Kong FC (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hong Kong FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hồng Kông
Hong Kong FC
Sân vận động:
Hong Kong Football Club Stadium
(Hongkong)
Sức chứa:
2 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Wong Tsz-Chung
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Felix Perez
22
1
58
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
23
1
46
0
0
0
0
35
Moreira Hugo
34
1
90
0
0
1
0
17
Nguyễn Ho Hei
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bloxham Calum
18
1
90
0
0
0
0
77
Chan Max
18
1
33
0
0
0
0
6
Cheng Chun
24
1
90
0
0
1
0
14
Ho Tung-Lam
20
1
61
0
0
0
0
16
Montesinos Leo
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chan Pak-Hei
28
1
30
1
0
0
0
18
Inoue Tatsuya
25
1
90
0
0
0
0
12
Law Cheuk-Hei
20
1
90
0
0
0
0
67
McGunnigle Cai
16
1
81
0
0
0
0
9
Rollin Arnaud
24
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooke Chancy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gry Aristide
21
0
0
0
0
0
0
Gurung Dipen
17
0
0
0
0
0
0
21
Tsui Ho-Yin
20
0
0
0
0
0
0
25
Wong Tsz-Chung
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dietrich Enzo
23
0
0
0
0
0
0
5
Doyle Felix Perez
22
1
58
0
0
0
0
22
Ho Chun Jim
18
0
0
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
23
1
46
0
0
0
0
26
Ma Chin-Ho
19
0
0
0
0
0
0
75
Mirwasser William
16
0
0
0
0
0
0
35
Moreira Hugo
34
1
90
0
0
1
0
17
Nguyễn Ho Hei
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bloxham Calum
18
1
90
0
0
0
0
99
Chan Ho-Ka
19
0
0
0
0
0
0
77
Chan Max
18
1
33
0
0
0
0
6
Cheng Chun
24
1
90
0
0
1
0
4
Down Toby Philip
31
0
0
0
0
0
0
14
Ho Tung-Lam
20
1
61
0
0
0
0
40
Kedwards Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
24
Li Chung Hang
18
0
0
0
0
0
0
16
Montesinos Leo
24
1
90
0
0
1
0
10
Salazar Jesus
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bennie Jack
17
0
0
0
0
0
0
20
Chan Pak-Hei
28
1
30
1
0
0
0
18
Inoue Tatsuya
25
1
90
0
0
0
0
7
Johns Dominic
25
0
0
0
0
0
0
47
Khan Naveed
25
0
0
0
0
0
0
80
Kranick Auston
24
0
0
0
0
0
0
12
Law Cheuk-Hei
20
1
90
0
0
0
0
67
McGunnigle Cai
16
1
81
0
0
0
0
9
Rollin Arnaud
24
1
10
0
0
0
0
Salzmann Luis
18
0
0
0
0
0
0
19
Shin Jaeho
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooke Chancy
40