Hibernians (Bóng đá, Malta). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hibernians
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malta
Hibernians
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
1
61
0
0
0
0
31
Haber Justin
44
1
90
0
0
0
0
30
Sacco Hugo
21
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
1
7
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
7
0
0
0
0
23
Ellul Matthew
23
1
30
0
0
0
0
13
Joao Teixeira
28
2
180
0
0
0
0
44
Pedrao
25
2
151
0
0
2
0
14
Xuereb Dexter
27
2
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
2
134
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
2
38
0
0
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
2
180
1
0
2
0
41
Pedro Cacho
25
2
180
2
0
2
0
16
Zammit Aiden
19
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
2
81
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
2
101
1
0
0
0
9
Miullen
27
2
144
1
0
1
0
18
Pablo Alves
26
2
174
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
2
180
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
2
38
0
0
0
0
96
Charleston
28
2
67
1
0
1
0
23
Ellul Matthew
23
2
180
0
0
0
0
44
Pedrao
25
2
180
0
0
1
0
14
Xuereb Dexter
27
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
1
90
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
2
49
0
1
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
2
162
0
0
1
0
41
Pedro Cacho
25
2
133
0
0
1
0
16
Zammit Aiden
19
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
2
112
0
0
0
0
8
Attard Ayrton
24
1
19
0
0
0
0
88
Cleiton
29
1
16
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
2
96
0
0
0
0
9
Miullen
27
2
165
1
0
1
0
18
Pablo Alves
26
2
144
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
3
241
0
0
1
0
24
Camilleri Carlos
17
0
0
0
0
0
0
31
Haber Justin
44
1
90
0
0
0
0
30
Sacco Hugo
21
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
3
45
0
0
0
0
96
Charleston
28
3
74
1
0
1
0
23
Ellul Matthew
23
3
210
0
0
0
0
13
Joao Teixeira
28
2
180
0
0
0
0
2
Ohaka Jayden
19
0
0
0
0
0
0
44
Pedrao
25
4
331
0
0
3
0
14
Xuereb Dexter
27
3
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
3
224
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
4
87
0
1
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
4
342
1
0
3
0
20
Muscat Denzil
17
0
0
0
0
0
0
41
Pedro Cacho
25
4
313
2
0
3
0
16
Zammit Aiden
19
4
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abela Lyon
17
0
0
0
0
0
0
21
Alex Bruno
31
4
193
0
0
0
0
8
Attard Ayrton
24
1
19
0
0
0
0
17
Chukunyere Isaiah
20
0
0
0
0
0
0
88
Cleiton
29
1
16
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
4
197
1
0
0
0
9
Miullen
27
4
309
2
0
2
0
18
Pablo Alves
26
4
318
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
4
360
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54