Heidelberg Utd (Bóng đá, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Heidelberg Utd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Heidelberg Utd
Sân vận động:
Olympic Park Stadium
(Melbourne)
Sức chứa:
18 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sozer Yaren
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Apostolopoulos Johnny
22
3
98
0
0
1
0
3
Collins Benjamin
25
4
360
0
0
0
0
14
Lethlean Ryan
23
4
284
0
0
0
0
12
Markovic Dalibor
23
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aidara Mohamed
35
4
294
0
0
0
0
4
Ali Jamal
26
2
168
0
0
0
0
20
Bisetto Max
21
4
202
2
0
1
0
6
Lesiotis Anthony
25
4
360
1
0
2
0
17
McGowan Jay
24
4
193
0
2
0
0
27
Raffie Akiel
?
3
69
0
0
0
0
18
Theodoropoulos Anthony
26
3
174
0
0
0
0
10
Yokokawa Asahi
23
4
294
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bul Jauch
24
4
295
2
1
0
0
7
Fulton Fletcher
22
4
328
0
0
1
0
11
James Ngor Sabit
24
4
241
0
0
0
0
19
Klaassen Peter
?
3
81
0
1
0
0
15
Đậu Chok
26
4
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiadis John
57
Katsakis George
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barbanera Damian
20
0
0
0
0
0
0
22
Govan Ryan
23
0
0
0
0
0
0
1
Sozer Yaren
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Apostolopoulos Johnny
22
3
98
0
0
1
0
3
Collins Benjamin
25
4
360
0
0
0
0
14
Lethlean Ryan
23
4
284
0
0
0
0
12
Markovic Dalibor
23
1
33
0
0
0
0
21
Sardellis Ethan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aidara Mohamed
35
4
294
0
0
0
0
4
Ali Jamal
26
2
168
0
0
0
0
20
Bisetto Max
21
4
202
2
0
1
0
6
Lesiotis Anthony
25
4
360
1
0
2
0
17
McGowan Jay
24
4
193
0
2
0
0
27
Raffie Akiel
?
3
69
0
0
0
0
18
Theodoropoulos Anthony
26
3
174
0
0
0
0
10
Yokokawa Asahi
23
4
294
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bul Jauch
24
4
295
2
1
0
0
7
Fulton Fletcher
22
4
328
0
0
1
0
11
James Ngor Sabit
24
4
241
0
0
0
0
66
Juach Bul
24
0
0
0
0
0
0
19
Klaassen Peter
?
3
81
0
1
0
0
15
Đậu Chok
26
4
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiadis John
57
Katsakis George
?