Bóng đá: Haugesund - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fauskanger Einar
17
5
450
0
0
0
0
1
Wichne Amund
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bondhus Anders
Gãy xương đòn vai
20
9
516
0
1
0
0
55
Dia Madiodio
21
19
1701
1
0
5
0
4
Fischer Mikkel
Va chạm
21
17
1489
0
0
2
0
3
Hamalainen Nicholas
28
4
308
0
0
0
0
36
Helgeland Eivind
21
3
97
0
0
0
0
25
Hope Mikkel
19
12
711
1
0
0
0
33
Koskela Miika
22
2
37
0
0
0
0
5
Kukleci Ilir
26
6
390
1
0
1
0
2
Niyukuri Claus
25
14
684
1
1
1
0
18
Solheim Vegard
Chấn thương mắt cá chân
21
9
515
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bizoza Parfait
26
19
1264
0
1
1
0
43
Eide Lars
18
3
39
0
0
0
0
40
Grindhaug Almar
19
6
446
0
0
1
0
8
Hannola Pyry
23
3
270
0
2
0
0
16
Leite Bruno
30
16
1068
0
0
6
1
66
Traore Amidou
21
7
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
20
4
55
0
0
1
0
30
Camara Ismael
18
9
259
0
0
1
0
29
Diarra Sory
25
11
670
1
0
0
0
11
Espejord Runar
Chấn thương đùi
29
7
377
1
0
0
0
37
Innvaer Sander
20
18
1012
1
0
0
0
10
Nyhammer Troy
Chấn thương đầu gối
19
11
669
0
0
2
0
7
Rohd Emil
20
18
972
1
0
2
0
14
Samuelsen Martin
Chấn thương hông
28
6
143
0
0
0
0
20
Seone Ismael
20
16
659
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fauskanger Einar
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bondhus Anders
Gãy xương đòn vai
20
2
90
0
0
1
0
55
Dia Madiodio
21
1
90
0
0
0
0
25
Hope Mikkel
19
1
82
0
0
0
0
2
Niyukuri Claus
25
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bizoza Parfait
26
1
90
0
0
0
0
43
Eide Lars
18
1
0
1
0
0
0
16
Leite Bruno
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
20
1
9
0
0
0
0
30
Camara Ismael
18
1
56
0
0
0
0
29
Diarra Sory
25
1
29
0
0
0
0
37
Innvaer Sander
20
2
35
2
0
1
0
10
Nyhammer Troy
Chấn thương đầu gối
19
1
0
3
0
0
0
7
Rohd Emil
20
3
62
0
0
0
0
14
Samuelsen Martin
Chấn thương hông
28
3
62
2
0
0
0
20
Seone Ismael
20
3
29
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fauskanger Einar
17
6
540
0
0
0
0
1
Wichne Amund
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bondhus Anders
Gãy xương đòn vai
20
11
606
0
1
1
0
55
Dia Madiodio
21
20
1791
1
0
5
0
4
Fischer Mikkel
Va chạm
21
17
1489
0
0
2
0
3
Hamalainen Nicholas
28
4
308
0
0
0
0
36
Helgeland Eivind
21
3
97
0
0
0
0
25
Hope Mikkel
19
13
793
1
0
0
0
33
Koskela Miika
22
2
37
0
0
0
0
5
Kukleci Ilir
26
6
390
1
0
1
0
41
Myklebust Mathias
19
0
0
0
0
0
0
2
Niyukuri Claus
25
15
684
1
1
1
0
18
Solheim Vegard
Chấn thương mắt cá chân
21
9
515
0
0
0
0
44
Traet Birk
18
0
0
0
0
0
0
45
Valenza William
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bizoza Parfait
26
20
1354
0
1
1
0
43
Eide Lars
18
4
39
1
0
0
0
40
Grindhaug Almar
19
6
446
0
0
1
0
8
Hannola Pyry
23
3
270
0
2
0
0
16
Leite Bruno
30
17
1114
0
0
6
1
66
Traore Amidou
21
7
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
20
5
64
0
0
1
0
30
Camara Ismael
18
10
315
0
0
1
0
29
Diarra Sory
25
12
699
1
0
0
0
11
Espejord Runar
Chấn thương đùi
29
7
377
1
0
0
0
37
Innvaer Sander
20
20
1047
3
0
1
0
10
Nyhammer Troy
Chấn thương đầu gối
19
12
669
3
0
2
0
7
Rohd Emil
20
21
1034
1
0
2
0
14
Samuelsen Martin
Chấn thương hông
28
9
205
2
0
0
0
20
Seone Ismael
20
19
688
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
57