Hartberg (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hartberg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Hartberg
Sân vận động:
Stadion Hartberg
Sức chứa:
5 024
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hulsmann Tom
21
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Coulibaly Habib
21
3
159
0
0
0
0
16
Golles Julian
25
3
158
0
0
0
0
33
Hennig Maximilian
18
5
383
0
0
1
0
95
Kovacevic Damjan
21
5
332
0
0
0
0
19
Spendlhofer Lukas
32
5
440
1
0
1
0
3
Vincze Dominic
21
5
382
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bratschko Paul
19
1
7
0
0
0
0
5
Diarra Youba
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
25
0
0
0
0
79
Drew Jed
22
5
336
2
0
0
0
11
Fillafer Maximilian
20
2
35
0
0
0
0
28
Heil Jurgen
28
3
146
0
0
1
0
23
Kainz Tobias
32
5
364
0
1
1
0
4
Markus Benjamin
24
5
450
0
1
1
0
10
Prokop Dominik
28
4
68
0
0
0
0
18
Wilfinger Fabian
22
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fridrikas Lukas
27
2
59
1
0
1
0
7
Havel Elias
22
5
379
2
1
0
0
22
Hoffmann Marco
21
5
111
0
0
1
0
77
Korherr David
23
1
7
0
0
0
0
9
Mijic Patrick
26
5
234
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hulsmann Tom
21
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Coulibaly Habib
21
1
46
0
0
0
0
16
Golles Julian
25
1
11
0
0
0
0
33
Hennig Maximilian
18
1
75
0
0
0
0
95
Kovacevic Damjan
21
1
65
0
0
0
0
19
Spendlhofer Lukas
32
1
120
0
0
0
0
3
Vincze Dominic
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Drew Jed
22
1
110
0
0
0
0
11
Fillafer Maximilian
20
1
20
0
0
0
0
28
Heil Jurgen
28
1
101
1
0
0
0
4
Markus Benjamin
24
1
120
0
0
0
0
10
Prokop Dominik
28
1
56
1
0
0
0
18
Wilfinger Fabian
22
2
120
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fridrikas Lukas
27
1
78
0
0
1
0
7
Havel Elias
22
2
46
2
0
0
0
22
Hoffmann Marco
21
1
43
0
0
0
0
9
Mijic Patrick
26
2
75
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helac Ammar
27
0
0
0
0
0
0
40
Hulsmann Tom
21
6
570
0
0
3
0
21
Maric Luka
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Coulibaly Habib
21
4
205
0
0
0
0
16
Golles Julian
25
4
169
0
0
0
0
33
Hennig Maximilian
18
6
458
0
0
1
0
14
Komposch Paul
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
95
Kovacevic Damjan
21
6
397
0
0
0
0
25
Ojukwu Emmanuel
21
0
0
0
0
0
0
19
Spendlhofer Lukas
32
6
560
1
0
1
0
3
Vincze Dominic
21
6
502
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bratschko Paul
19
1
7
0
0
0
0
5
Diarra Youba
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
25
0
0
0
0
79
Drew Jed
22
6
446
2
0
0
0
11
Fillafer Maximilian
20
3
55
0
0
0
0
8
Halwachs Julian
22
0
0
0
0
0
0
28
Heil Jurgen
28
4
247
1
0
1
0
23
Kainz Tobias
32
5
364
0
1
1
0
17
Karner Jonas
20
0
0
0
0
0
0
4
Markus Benjamin
24
6
570
0
1
1
0
10
Prokop Dominik
28
5
124
1
0
0
0
18
Wilfinger Fabian
22
7
570
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fridrikas Lukas
27
3
137
1
0
2
0
7
Havel Elias
22
7
425
4
1
0
0
22
Hoffmann Marco
21
6
154
0
0
1
0
77
Korherr David
23
1
7
0
0
0
0
9
Mijic Patrick
26
7
309
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
54