Haninge (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Haninge
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Haninge
Sân vận động:
Sân thể thao Torvalla
(Haninge)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alpek Cem
28
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Lamin Adam
24
6
515
0
0
2
0
5
Ismail Dillan
33
7
441
1
0
1
0
6
Jobarteh Sal
32
4
273
0
0
0
0
5
Ndure Sitapha
31
3
140
0
0
0
0
3
Nieminen Eriksson Filip
24
17
1194
0
0
2
0
15
Pelenda Christian
?
9
568
0
0
0
0
16
Royo Claus
25
5
91
0
0
2
1
2
Stregart Kalle Selin
21
4
228
0
0
1
0
6
Sundberg Vincent
21
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Kevin
26
1
29
0
0
0
0
17
Ayaz Ferhad
30
7
333
2
0
3
0
14
Bouvin Mattias
27
20
1768
0
0
3
0
6
Cekredzi Oliver
20
1
20
0
0
0
0
4
Id Salem Adam
26
5
240
0
0
1
0
8
Kass Kawo Oliver
23
20
1616
2
0
3
0
22
Miguel William
24
19
1324
11
0
1
0
19
Tesfay Jonathan
25
14
709
0
0
1
0
16
Tuhral Ahmet
21
19
1278
0
0
2
0
10
Zengin Erkan
40
14
1009
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andue Alexander
27
10
466
1
0
1
0
17
Burke Jaheem
24
1
13
0
0
0
0
7
Dejene Maximilian
24
6
484
1
0
1
0
11
Dibba Pa
37
20
1776
15
0
3
0
18
Josefsson Daniel
24
2
130
0
0
0
0
9
Khalil Mannan
25
6
448
2
0
1
0
18
Korkmaz Muhammed Hamza
18
3
194
0
0
1
0
13
Lundvall Ludvig
21
5
405
0
0
0
0
21
Rajamohan Adhavan
32
10
557
1
0
0
0
18
Staykov Nikolaj
18
4
229
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alpek Cem
28
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Lamin Adam
24
6
515
0
0
2
0
5
Ismail Dillan
33
7
441
1
0
1
0
6
Jobarteh Sal
32
4
273
0
0
0
0
5
Ndure Sitapha
31
3
140
0
0
0
0
3
Nieminen Eriksson Filip
24
17
1194
0
0
2
0
15
Pelenda Christian
?
9
568
0
0
0
0
16
Royo Claus
25
5
91
0
0
2
1
2
Stregart Kalle Selin
21
4
228
0
0
1
0
6
Sundberg Vincent
21
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Kevin
26
1
29
0
0
0
0
17
Ayaz Ferhad
30
7
333
2
0
3
0
14
Bouvin Mattias
27
20
1768
0
0
3
0
6
Cekredzi Oliver
20
1
20
0
0
0
0
4
Id Salem Adam
26
5
240
0
0
1
0
8
Kass Kawo Oliver
23
20
1616
2
0
3
0
22
Miguel William
24
19
1324
11
0
1
0
22
Noori Hadi
21
0
0
0
0
0
0
19
Tesfay Jonathan
25
14
709
0
0
1
0
16
Tuhral Ahmet
21
19
1278
0
0
2
0
10
Zengin Erkan
40
14
1009
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andue Alexander
27
10
466
1
0
1
0
17
Burke Jaheem
24
1
13
0
0
0
0
7
Dejene Maximilian
24
6
484
1
0
1
0
11
Dibba Pa
37
20
1776
15
0
3
0
18
Josefsson Daniel
24
2
130
0
0
0
0
9
Khalil Mannan
25
6
448
2
0
1
0
18
Korkmaz Muhammed Hamza
18
3
194
0
0
1
0
13
Lundvall Ludvig
21
5
405
0
0
0
0
21
Rajamohan Adhavan
32
10
557
1
0
0
0
18
Staykov Nikolaj
18
4
229
1
0
1
0