Hammarby Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hammarby Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Hammarby Nữ
Sân vận động:
Hammarby IP
(Stockholm)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edrud Moa
25
6
450
0
0
1
0
28
Loeck Melina
25
5
450
0
0
0
0
1
Tamminen Anna
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boye Simone
33
4
316
0
0
0
0
31
Holmberg Smilla
18
17
1450
4
2
0
0
18
Karlsson Alice
29
17
1367
2
0
0
0
17
Lennartsson Stina
28
13
850
0
4
4
0
6
Miyagawa Asato
27
16
1303
1
2
1
0
3
Okvist Lotta
28
6
62
0
0
0
0
15
Reidy Sofia
21
3
75
0
0
0
0
10
Sprung Bea
20
4
110
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blakstad Julie
24
17
1524
10
3
0
0
7
Blom Vera
20
2
39
0
0
0
0
2
Bragstad Emilie
23
16
1039
1
0
2
0
20
Hasund Vilde
28
16
1136
4
12
0
0
7
Joramo Emilie
23
17
1364
1
2
2
0
8
Koivisto Vilma
22
4
299
1
1
0
0
23
Lundgren Athinna
22
6
123
0
0
1
0
19
Tandberg Cathinka
21
11
427
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Josendal Anna
24
16
972
2
4
0
0
11
Wangerheim Ellen
21
16
1369
14
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Loeck Melina
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boye Simone
33
1
90
0
0
0
0
31
Holmberg Smilla
18
2
180
0
0
0
0
18
Karlsson Alice
29
2
180
0
0
0
0
17
Lennartsson Stina
28
2
105
0
2
1
0
6
Miyagawa Asato
27
1
56
0
0
1
0
15
Reidy Sofia
21
1
76
0
0
0
0
10
Sprung Bea
20
2
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blakstad Julie
24
2
180
1
2
1
0
2
Bragstad Emilie
23
1
90
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
28
2
66
0
0
0
0
7
Joramo Emilie
23
2
180
0
0
0
0
8
Koivisto Vilma
22
2
101
0
0
0
0
19
Tandberg Cathinka
21
2
116
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Josendal Anna
24
2
173
0
1
0
0
11
Wangerheim Ellen
21
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edrud Moa
25
6
450
0
0
1
0
30
Jurander Fanny
17
0
0
0
0
0
0
28
Loeck Melina
25
7
630
0
0
0
0
30
Olsson Alice
16
0
0
0
0
0
0
1
Tamminen Anna
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boye Simone
33
5
406
0
0
0
0
31
Holmberg Smilla
18
19
1630
4
2
0
0
18
Karlsson Alice
29
19
1547
2
0
0
0
17
Lennartsson Stina
28
15
955
0
6
5
0
6
Miyagawa Asato
27
17
1359
1
2
2
0
40
Nylen Sally
16
0
0
0
0
0
0
3
Okvist Lotta
28
6
62
0
0
0
0
15
Reidy Sofia
21
4
151
0
0
0
0
10
Sprung Bea
20
6
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blakstad Julie
24
19
1704
11
5
1
0
7
Blom Vera
20
2
39
0
0
0
0
2
Bragstad Emilie
23
17
1129
1
0
2
0
24
Gagnfors Ida
19
0
0
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
28
18
1202
4
12
0
0
29
Ihrfelt Lykke
19
0
0
0
0
0
0
7
Joramo Emilie
23
19
1544
1
2
2
0
8
Koivisto Vilma
22
6
400
1
1
0
0
23
Lundgren Athinna
22
6
123
0
0
1
0
27
Maiquez Stella
16
0
0
0
0
0
0
22
Sjodahl Hannah
19
0
0
0
0
0
0
19
Tandberg Cathinka
21
13
543
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Josendal Anna
24
18
1145
2
5
0
0
11
Wangerheim Ellen
21
18
1549
16
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
48