Hamilton (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hamilton
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Hamilton
Sân vận động:
Hope CBD Stadium
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Smith Jamie
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
4
142
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
5
384
0
0
0
0
4
Kilday Lee
33
5
450
0
0
1
0
22
Loughrey Cale
24
5
450
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
5
450
0
2
0
0
14
Maguire Barry
27
4
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Simpson Ewan
19
2
87
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
5
429
2
1
1
0
23
Stone Michael
21
3
44
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
3
244
1
1
0
0
13
Idris Munir
?
1
15
0
0
0
0
27
McKinstry Stuart
22
5
110
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
2
21
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
5
450
0
1
0
0
17
Robinson Scott
33
5
423
1
0
1
0
9
Shaw Oliver
27
5
424
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Smith Jamie
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
4
208
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
4
289
0
1
1
0
4
Kilday Lee
33
2
149
0
0
0
0
11
Lamie Ricki
32
1
90
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
3
270
1
0
1
0
14
Maguire Barry
27
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aitken Kayden
?
1
13
0
0
1
0
47
Carson Josh
?
3
77
0
0
1
0
32
Eadie Aaron
?
3
95
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
4
343
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
4
260
0
2
1
0
27
McKinstry Stuart
22
4
134
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
4
157
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
4
289
0
0
1
0
17
Robinson Scott
33
4
274
0
0
1
0
9
Shaw Oliver
27
4
327
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lyness Dean
34
0
0
0
0
0
0
52
Marks Michael
?
0
0
0
0
0
0
31
Smith Jamie
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
8
350
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
9
673
0
1
1
0
4
Kilday Lee
33
7
599
0
0
1
0
11
Lamie Ricki
32
1
90
0
0
0
0
22
Loughrey Cale
24
5
450
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
8
720
1
2
1
0
14
Maguire Barry
27
6
256
0
0
0
0
6
McGowan Dylan
34
0
0
0
0
0
0
15
Newbury Cian
20
0
0
0
0
0
0
43
Reilly Ben
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aitken Kayden
?
1
13
0
0
1
0
47
Carson Josh
?
3
77
0
0
1
0
32
Eadie Aaron
?
3
95
0
0
0
0
19
Simpson Ewan
19
2
87
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
9
772
3
1
2
0
23
Stone Michael
21
3
44
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
7
504
1
3
1
0
45
Cameron Findlay
?
0
0
0
0
0
0
13
Idris Munir
?
1
15
0
0
0
0
27
McKinstry Stuart
22
9
244
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
6
178
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
9
739
0
1
1
0
17
Robinson Scott
33
9
697
1
0
2
0
9
Shaw Oliver
27
9
751
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42