Bóng đá: FC Halifax - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
FC Halifax
Sân vận động:
The Shay
(Halifax)
Sức chứa:
10 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnson Sam
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alimi-Adetoro Adam
23
7
582
0
0
3
1
23
Crowe Dylan
24
1
90
0
0
1
0
26
Griffin Jake
19
2
19
0
0
1
0
5
Hobson Shaun
27
4
303
0
1
0
0
36
Latty-Fairweather Thierry
22
8
641
0
0
3
0
16
Mills Jevon
21
3
208
0
0
0
0
29
Tarima Sean
20
7
523
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bray Owen
22
8
500
2
0
1
0
10
Cooke Jamie
23
8
658
0
0
2
0
31
Devonport Owen
20
1
90
0
0
0
0
8
Hmami Josh
25
8
720
2
1
3
0
4
Hugill Will
21
8
667
0
0
3
0
20
Jenkins Jack
23
4
25
0
0
0
0
30
Johnson Cody
20
8
720
0
0
3
0
25
Pugh Tom
24
6
34
0
0
0
0
27
Turner-Cooke Jay
21
6
420
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
23
8
157
0
0
1
0
21
Emmerson Zac
21
1
2
0
0
0
0
9
Harris Will
24
5
250
1
0
0
1
22
Kawa David
21
8
526
2
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
20
0
0
0
0
0
0
1
Johnson Sam
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alimi-Adetoro Adam
23
7
582
0
0
3
1
23
Crowe Dylan
24
1
90
0
0
1
0
16
Emmanuel Joshua
28
0
0
0
0
0
0
4
Festus Arthur
25
0
0
0
0
0
0
26
Griffin Jake
19
2
19
0
0
1
0
5
Hobson Shaun
27
4
303
0
1
0
0
36
Latty-Fairweather Thierry
22
8
641
0
0
3
0
16
Mills Jevon
21
3
208
0
0
0
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
0
0
0
0
0
0
29
Tarima Sean
20
7
523
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bray Owen
22
8
500
2
0
1
0
10
Cooke Jamie
23
8
658
0
0
2
0
31
Devonport Owen
20
1
90
0
0
0
0
32
Hayes-Green Charlie
20
0
0
0
0
0
0
8
Hmami Josh
25
8
720
2
1
3
0
18
Hoti Florent
24
0
0
0
0
0
0
4
Hugill Will
21
8
667
0
0
3
0
20
Jenkins Jack
23
4
25
0
0
0
0
30
Johnson Cody
20
8
720
0
0
3
0
25
Pugh Tom
24
6
34
0
0
0
0
27
Turner-Cooke Jay
21
6
420
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
23
8
157
0
0
1
0
21
Emmerson Zac
21
1
2
0
0
0
0
9
Harris Will
24
5
250
1
0
0
1
22
Kawa David
21
8
526
2
2
1
0
Warburton AJ
?
0
0
0
0
0
0