Hadzici (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hadzici
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Hadzici
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleta Adin
18
0
0
0
0
0
0
12
Dzano Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
12
Mudzelet Ismir
33
0
0
0
0
0
0
13
Musija Sanin
20
0
0
0
0
0
0
12
Telarevic Ali
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasecic Muhamed
25
0
0
0
0
0
0
18
Husic Faris
19
0
0
0
0
0
0
14
Karacic Danis
20
0
0
0
0
0
0
2
Kovacevic Edin
26
0
0
0
0
0
0
15
Kurevija Marcelo
24
0
0
0
0
0
0
3
Music Amar
22
0
0
0
0
0
0
7
Prcic Faris
23
0
0
0
0
0
0
18
Ramic Sedin
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beca Omar
23
0
0
0
0
0
0
25
Bekic Almir
36
0
0
0
0
0
0
18
Djino Adnan
20
0
0
0
0
0
0
17
Hadzimusic Berin
20
0
0
0
0
0
0
27
Hamzic Muamer
20
0
0
0
0
0
0
5
Hukic Gaibija
22
0
0
0
0
0
0
21
Jatta Momodou
19
0
0
0
0
0
0
8
Konjhodzic Amar
31
0
0
0
0
0
0
7
Oputa Tarik
23
0
0
0
0
0
0
17
Rizvo Eldar
22
0
0
0
0
0
0
10
Sabljica Amar
24
0
0
0
0
0
0
10
Sadikovic Damir
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bekic Amer
33
0
0
0
0
0
0
23
Bijelonja Nermin
21
0
0
0
0
0
0
19
Ristic Andreja
21
0
0
0
0
0
0
27
Sehic Benjamin
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasancic Admir
54