Hacken B Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hacken B Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken B Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Karlsson Hanna
15
14
1260
0
0
0
0
1
Nystrom Vilda
17
1
90
0
0
0
0
1
Wallem Kajsa
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Folkow Linnea
21
4
79
0
0
0
0
12
Gysenius Celine
25
4
195
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
20
4
351
2
0
0
0
6
Mellingsater Filippa
21
12
507
0
0
1
0
3
Simonovic Andrea
23
15
1350
2
0
4
0
19
Sternvik Lova
18
11
927
2
0
0
0
15
Svanberg Anna
17
5
278
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Larsson Alexandra
19
5
401
0
0
0
0
5
Lennartsson Engla
20
8
720
0
0
0
0
22
Lindqvist Alice
20
16
1393
1
0
0
0
21
Lindskog Tora
23
15
1204
1
0
1
0
10
Migas Emilia
17
17
1374
2
0
0
0
8
Staaf Nathalie
18
17
1530
0
0
0
0
27
Veiszhaupt Isabella
19
6
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hultback Bianca
19
2
107
0
0
0
0
17
Jensen Novalie
19
17
1514
5
0
0
0
9
Karisik Mia
20
10
682
1
0
1
0
23
Olausson Tess
18
17
1510
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Karlsson Hanna
15
14
1260
0
0
0
0
1
Nystrom Vilda
17
1
90
0
0
0
0
1
Wallem Kajsa
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Folkow Linnea
21
4
79
0
0
0
0
12
Gysenius Celine
25
4
195
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
20
4
351
2
0
0
0
6
Mellingsater Filippa
21
12
507
0
0
1
0
3
Simonovic Andrea
23
15
1350
2
0
4
0
19
Sternvik Lova
18
11
927
2
0
0
0
15
Svanberg Anna
17
5
278
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Larsson Alexandra
19
5
401
0
0
0
0
5
Lennartsson Engla
20
8
720
0
0
0
0
22
Lindqvist Alice
20
16
1393
1
0
0
0
21
Lindskog Tora
23
15
1204
1
0
1
0
10
Migas Emilia
17
17
1374
2
0
0
0
8
Staaf Nathalie
18
17
1530
0
0
0
0
27
Veiszhaupt Isabella
19
6
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hultback Bianca
19
2
107
0
0
0
0
17
Jensen Novalie
19
17
1514
5
0
0
0
9
Karisik Mia
20
10
682
1
0
1
0
23
Olausson Tess
18
17
1510
1
0
1
0