Gzira (Bóng đá, Malta). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gzira
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malta
Gzira
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Colombo Edoardo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bohrer Mentz Gabriel
27
2
180
0
0
0
0
4
Fonseca Pablo
27
1
46
0
0
0
0
22
Van de Bovenkamp Marc
27
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becerra Jork
27
2
180
0
0
1
0
96
Bonilha
29
1
90
0
0
0
0
57
Bonilla Johan
29
2
166
2
0
1
0
6
Borg Andy
21
2
160
0
0
0
0
13
Failla Clayton
39
2
180
0
0
1
0
14
Riascos Luis
23
2
180
0
0
0
0
30
Xuereb David
27
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andre Carlos
29
2
69
0
0
0
0
98
Kante
27
2
180
1
0
1
0
7
Martinez Santiago
27
1
15
0
0
0
0
10
Maxuell Samurai
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mizzi Clive
52
Tedesco Giovanni
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badawi Jake
19
0
0
0
0
0
0
33
Colombo Edoardo
24
2
180
0
0
0
0
99
Duzzi Nulli Samuel
21
0
0
0
0
0
0
20
Galea Kirsten
19
0
0
0
0
0
0
12
Lubik Alexander
26
0
0
0
0
0
0
1
Sargent Karl
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abela Deacon
20
0
0
0
0
0
0
3
Bohrer Mentz Gabriel
27
2
180
0
0
0
0
4
Fonseca Pablo
27
1
46
0
0
0
0
29
Ghigo Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
15
Mifsud Denzil
20
0
0
0
0
0
0
23
Schembri Sean
23
0
0
0
0
0
0
2
Thompson Lennon
20
0
0
0
0
0
0
22
Van de Bovenkamp Marc
27
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aquilina Gianluca
20
0
0
0
0
0
0
18
Barbosa Diogo
29
0
0
0
0
0
0
19
Becerra Jork
27
2
180
0
0
1
0
96
Bonilha
29
1
90
0
0
0
0
57
Bonilla Johan
29
2
166
2
0
1
0
6
Borg Andy
21
2
160
0
0
0
0
13
Failla Clayton
39
2
180
0
0
1
0
28
Hedley John
18
0
0
0
0
0
0
20
Pace Matthias
20
0
0
0
0
0
0
14
Riascos Luis
23
2
180
0
0
0
0
30
Xuereb David
27
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andre Carlos
29
2
69
0
0
0
0
25
Bartolo Jamie
19
0
0
0
0
0
0
8
Borg Brooklyn
21
0
0
0
0
0
0
9
Chouaib Faysal
25
0
0
0
0
0
0
29
Conti Mathias
21
0
0
0
0
0
0
89
Disic Nikola
27
0
0
0
0
0
0
98
Kante
27
2
180
1
0
1
0
7
Martinez Santiago
27
1
15
0
0
0
0
10
Maxuell Samurai
33
2
180
0
0
0
0
92
Tulimieri Kevin
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mizzi Clive
52
Tedesco Giovanni
53