Guillermo Brown (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guillermo Brown
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Guillermo Brown
Sân vận động:
Estadio Raul Conti
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guarracino Luciano
26
3
148
0
0
0
0
1
Soria Matias
23
25
2194
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Actis Danilo
23
24
2008
0
0
1
1
3
Hernandez Natanael
22
8
501
0
0
2
0
2
Paparelli Renzo
28
10
893
1
0
1
0
15
Pereyra Agustin
27
8
504
0
0
0
0
18
Zubowicz Matias
22
23
1958
1
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bravo Ivan
21
19
1409
2
0
3
0
5
Chiavetto Alejandro
22
22
1789
1
0
2
1
7
Gimenez Marcos
28
10
592
3
0
0
0
4
Kostelak Axel
21
19
1080
1
0
5
1
13
Lazarte Gabriel
27
11
811
0
0
3
0
14
Martinez Thiago
19
1
2
0
0
0
0
14
Mera Branco
25
22
1527
1
0
5
1
10
Rivero Martin
35
21
1676
1
0
5
0
15
Rodriguez Franco
23
15
457
0
0
1
0
17
Sanchez Nicolas
25
5
194
1
0
0
0
8
Silva Alan
23
21
1539
4
0
4
2
16
Trigo Santiago
23
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gonzalez Esteban
34
3
168
0
0
0
0
11
Gonzalez Leonardo
24
22
1550
1
0
1
0
15
Ibanez Santiago
29
5
253
0
0
0
0
19
Ilarregui Francisco
28
14
863
1
0
1
0
17
Lopez Ramiro
21
13
455
4
0
0
0
9
Morales Ezequiel
25
18
972
1
0
1
0
20
Paileman Ramiro
22
12
445
5
0
1
0
9
Persia Matias
31
13
731
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guarracino Luciano
26
3
148
0
0
0
0
1
Soria Matias
23
25
2194
0
0
1
0
12
Ullua Santiago
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Actis Danilo
23
24
2008
0
0
1
1
3
Hernandez Natanael
22
8
501
0
0
2
0
2
Paparelli Renzo
28
10
893
1
0
1
0
15
Pereyra Agustin
27
8
504
0
0
0
0
13
Vidal Matias
22
0
0
0
0
0
0
18
Zubowicz Matias
22
23
1958
1
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bravo Ivan
21
19
1409
2
0
3
0
5
Chiavetto Alejandro
22
22
1789
1
0
2
1
7
Gimenez Marcos
28
10
592
3
0
0
0
4
Kostelak Axel
21
19
1080
1
0
5
1
13
Lazarte Gabriel
27
11
811
0
0
3
0
14
Martinez Thiago
19
1
2
0
0
0
0
14
Mera Branco
25
22
1527
1
0
5
1
10
Rivero Martin
35
21
1676
1
0
5
0
15
Rodriguez Franco
23
15
457
0
0
1
0
17
Sanchez Nicolas
25
5
194
1
0
0
0
8
Silva Alan
23
21
1539
4
0
4
2
16
Trigo Santiago
23
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gonzalez Esteban
34
3
168
0
0
0
0
11
Gonzalez Leonardo
24
22
1550
1
0
1
0
15
Ibanez Santiago
29
5
253
0
0
0
0
19
Ilarregui Francisco
28
14
863
1
0
1
0
17
Lopez Ramiro
21
13
455
4
0
0
0
9
Morales Ezequiel
25
18
972
1
0
1
0
20
Paileman Ramiro
22
12
445
5
0
1
0
9
Persia Matias
31
13
731
3
0
1
0