Gubbio (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gubbio
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Gubbio
Sân vận động:
Stadio Pietro Barbetti
(Gubbio)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bagnolini Nicola
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bruscagin Matteo
36
2
180
0
0
1
0
5
Di Bitonto Alessandro
19
2
180
0
0
0
0
17
Fazzi Nicolo
30
2
180
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
22
2
81
0
0
1
0
15
Signorini Andrea
35
1
15
0
0
0
0
3
Tentardini Alberto
28
1
90
0
0
0
0
34
Zallu Francesco
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carraro Federico
33
2
114
0
0
0
0
40
Costa Gabriele
20
1
67
0
0
0
0
82
Djankpata Halid
20
1
90
0
0
1
0
44
Hraiech Saber
30
1
86
0
0
0
0
80
Niang Ousmane
22
1
32
0
0
0
0
8
Rosaia Giacomo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Massimo Alessio
29
1
18
0
0
0
0
73
Ghirardello Tommaso
19
1
32
0
0
0
0
19
La Mantia Andrea
34
1
6
0
0
0
0
77
Minta Amoako
19
2
64
0
0
0
0
28
Spina Marco
25
2
132
0
0
0
0
9
Tommasini Christian
27
2
171
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bagnolini Nicola
21
2
180
0
0
0
0
22
Galli Thomas
17
0
0
0
0
0
0
12
Krapikas Titas
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baroncelli Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
23
Bruscagin Matteo
36
2
180
0
0
1
0
5
Di Bitonto Alessandro
19
2
180
0
0
0
0
17
Fazzi Nicolo
30
2
180
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
22
2
81
0
0
1
0
15
Signorini Andrea
35
1
15
0
0
0
0
30
Sportolaro Christian
19
0
0
0
0
0
0
3
Tentardini Alberto
28
1
90
0
0
0
0
34
Zallu Francesco
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carraro Federico
33
2
114
0
0
0
0
78
Conti Valerio
19
0
0
0
0
0
0
40
Costa Gabriele
20
1
67
0
0
0
0
82
Djankpata Halid
20
1
90
0
0
1
0
44
Hraiech Saber
30
1
86
0
0
0
0
80
Niang Ousmane
22
1
32
0
0
0
0
8
Rosaia Giacomo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Massimo Alessio
29
1
18
0
0
0
0
73
Ghirardello Tommaso
19
1
32
0
0
0
0
19
La Mantia Andrea
34
1
6
0
0
0
0
77
Minta Amoako
19
2
64
0
0
0
0
28
Spina Marco
25
2
132
0
0
0
0
9
Tommasini Christian
27
2
171
2
0
0
0