Groningen (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Groningen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Groningen
Sân vận động:
Euroborg
(Groningen)
Sức chứa:
22 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jurjus Hidde
31
3
270
0
0
0
0
1
Vaessen Etienne
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blokzijl Thijmen
20
4
360
0
0
0
0
4
Janse Dies
19
2
180
0
0
1
0
16
Mercera Tyrique
21
3
60
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
34
4
360
0
0
1
0
2
Prins Wouter
21
2
143
0
0
0
0
5
Rente Marco
28
4
324
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Hoekstra Mark
19
1
9
0
0
0
0
18
Land Tygo
19
1
17
0
0
0
0
6
Resink Stije
22
4
360
0
2
0
0
14
Schreuders Jorg
20
4
291
0
0
1
0
10
Taha Younes
22
4
317
1
2
1
0
8
de Jonge Tika
22
4
322
0
0
1
0
17
van der Werff David
21
4
95
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Emeran Noam
Chấn thương cơ
22
1
17
0
0
0
0
20
Seuntjens Mats
33
3
27
1
0
0
0
9
Willumsson Brynjolfur
25
4
352
5
0
1
0
19
Zawada Oskar
29
2
38
0
0
0
0
26
van Bergen Thom
21
4
343
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baron Dirk
23
0
0
0
0
0
0
21
Jurjus Hidde
31
3
270
0
0
0
0
41
Petiet Stijn
22
0
0
0
0
0
0
13
Stubljar Lovro
21
0
0
0
0
0
0
1
Vaessen Etienne
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blokzijl Thijmen
20
4
360
0
0
0
0
22
Bouland Sven
19
0
0
0
0
0
0
4
Janse Dies
19
2
180
0
0
1
0
48
Kelder Robin
20
0
0
0
0
0
0
70
Leicester Roy
19
0
0
0
0
0
0
16
Mercera Tyrique
21
3
60
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
34
4
360
0
0
1
0
2
Prins Wouter
21
2
143
0
0
0
0
5
Rente Marco
28
4
324
1
2
1
0
56
Speelman Marco
19
0
0
0
0
0
0
26
van der Laan Elvis
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dillema Jismerai
18
0
0
0
0
0
0
69
Hoekstra Mark
19
1
9
0
0
0
0
55
Holder Yenio
18
0
0
0
0
0
0
18
Land Tygo
19
1
17
0
0
0
0
6
Resink Stije
22
4
360
0
2
0
0
14
Schreuders Jorg
20
4
291
0
0
1
0
10
Taha Younes
22
4
317
1
2
1
0
8
de Jonge Tika
22
4
322
0
0
1
0
17
van der Werff David
21
4
95
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Emeran Noam
Chấn thương cơ
22
1
17
0
0
0
0
27
Mendes Rui
25
0
0
0
0
0
0
20
Seuntjens Mats
33
3
27
1
0
0
0
9
Willumsson Brynjolfur
25
4
352
5
0
1
0
19
Zawada Oskar
29
2
38
0
0
0
0
26
van Bergen Thom
21
4
343
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
53