Grbalj (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grbalj
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Grbalj
Sân vận động:
Stadion Donja Sutvara
(Radanovici)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bjelica David
27
0
0
0
0
0
0
33
Radovic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ercegovic Dorde
19
0
0
0
0
0
0
29
Glendza Marko
16
0
0
0
0
0
0
17
Krstovic Aleksandar
23
0
0
0
0
0
0
2
Marstijepovic Bojan
22
0
0
0
0
0
0
26
Obradovic Nebojsa
32
0
0
0
0
0
0
5
Perunicic Sreten
?
0
0
0
0
0
0
3
Petrovic Nemanja
25
0
0
0
0
0
0
15
Vujovic Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Djuricic Strahinja
20
0
0
0
0
0
0
8
Jovanovic Uros
27
0
0
0
0
0
0
11
Popovic Simo
22
0
0
0
0
0
0
24
Stanisic Bojan
?
0
0
0
0
0
0
16
Stesevic Dorde
23
0
0
0
0
0
0
28
Stryzhak Andrii
25
0
0
0
0
0
0
6
Uskokovic Matija
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuc Matija
19
0
0
0
0
0
0
7
Lijesevic Nikola
?
0
0
0
0
0
0
19
Mujovic Marko
25
0
0
0
0
0
0
9
Popovic Momcilo
23
0
0
0
0
0
0
18
Saegusa Arata
23
0
0
0
0
0
0
21
Sesay Yusuf Santigie
22
0
0
0
0
0
0