Goztepe (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Goztepe
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe
Sân vận động:
Gürsel Aksel Stadyumu
(Izmir)
Sức chứa:
19 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lis Mateusz
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
Chấn thương
32
2
135
0
0
1
0
23
Bayir Furkan
25
4
190
0
0
1
0
26
Bokele Malcom
25
4
360
1
0
2
0
15
Cherni Amin
24
4
360
0
2
0
0
5
Heliton
29
4
360
0
0
0
0
12
Koybasi Ismail
36
1
1
0
0
2
1
20
Miroshi Novatus
23
4
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Altikardes Taha
22
4
53
0
0
0
0
11
Bekiroglu Efkan
29
3
39
0
0
0
0
30
Dennis Emmanuel
21
4
289
2
0
1
0
6
Gomes Rhaldney
26
4
348
0
1
0
0
8
Ildiz Ahmed
28
1
3
0
0
0
0
10
Olaitan Junior
23
4
281
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Janderson
26
4
309
1
2
0
0
9
Juan
23
3
223
0
0
2
1
2
Kurtulan Arda
22
4
359
0
0
2
0
7
Sabra Ibrahim
19
3
35
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoilov Stanimir
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ercan Arda
17
0
0
0
0
0
0
17
Kilicarslan Ekrem
28
0
0
0
0
0
0
1
Lis Mateusz
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
Chấn thương
32
2
135
0
0
1
0
23
Bayir Furkan
25
4
190
0
0
1
0
77
Bayrak Ogun
Chấn thương vai
26
0
0
0
0
0
0
26
Bokele Malcom
25
4
360
1
0
2
0
15
Cherni Amin
24
4
360
0
2
0
0
5
Heliton
29
4
360
0
0
0
0
12
Koybasi Ismail
36
1
1
0
0
2
1
20
Miroshi Novatus
23
4
120
0
0
0
0
13
Ruan
30
0
0
0
0
0
0
45
Yildirim Ege
18
0
0
0
0
0
0
22
Yildiz Ugur
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Altikardes Taha
22
4
53
0
0
0
0
11
Bekiroglu Efkan
29
3
39
0
0
0
0
30
Dennis Emmanuel
21
4
289
2
0
1
0
6
Gomes Rhaldney
26
4
348
0
1
0
0
8
Ildiz Ahmed
28
1
3
0
0
0
0
16
Malak Izzet
20
0
0
0
0
0
0
10
Olaitan Junior
23
4
281
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Durakcay Tibet
19
0
0
0
0
0
0
39
Janderson
26
4
309
1
2
0
0
9
Juan
23
3
223
0
0
2
1
2
Kurtulan Arda
22
4
359
0
0
2
0
7
Sabra Ibrahim
19
3
35
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoilov Stanimir
58