Golden Arrows (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Golden Arrows
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Golden Arrows
Sân vận động:
Sugar Ray Xulu Stadium
(Durban)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Maova Edward
31
3
270
0
0
0
0
31
Ngcobo Xolani
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
24
4
252
0
0
1
0
15
Comara Oumar
24
5
450
0
0
1
0
4
Jiyane Ayanda
22
5
375
0
0
0
0
38
Mabaso Ntandoyenkosi
21
2
140
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
29
2
136
0
0
0
0
31
Mhlongo Nduduzo
24
1
46
0
0
0
0
8
Ndlovu Luthando
23
2
140
0
1
0
0
33
Phillips Keenan
25
5
392
1
0
1
0
5
Shitolo Gladwin
36
5
385
0
0
1
0
29
Sithole Sabelo
23
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cele Bongani
27
1
20
0
0
0
0
24
Dlamini Nqobeko
30
5
287
1
1
0
0
23
Dube Lungelo
30
2
42
0
0
0
0
2
Gumbi Sazi
24
1
12
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
24
1
10
0
0
0
0
8
Mthanti Siyanda
21
3
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayabulela Maxwele
25
4
255
0
0
0
0
39
Booysen Alwande
?
1
27
0
0
0
0
18
Dion Junior
31
4
341
3
0
0
0
22
Karelse Jerome
23
3
121
0
1
0
0
36
Kumalo Philani
24
3
133
0
1
0
0
11
Sibiya Nduduzo
30
4
100
0
0
0
0
37
Thokozani Khumalo
?
2
73
0
1
0
0
41
Zwane Nhlanhla
25
5
370
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mngqithi Manqoba
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gumede Nkosingiphile
31
0
0
0
0
0
0
34
Maova Edward
31
3
270
0
0
0
0
31
Ngcobo Xolani
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
24
4
252
0
0
1
0
15
Comara Oumar
24
5
450
0
0
1
0
4
Jiyane Ayanda
22
5
375
0
0
0
0
38
Mabaso Ntandoyenkosi
21
2
140
0
0
0
0
Madonsela Sboniso
21
0
0
0
0
0
0
20
Maluleke Osborn
?
0
0
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
29
2
136
0
0
0
0
14
Matlaba Thabo
37
0
0
0
0
0
0
31
Mhlongo Nduduzo
24
1
46
0
0
0
0
13
Mwengani John
30
0
0
0
0
0
0
8
Ndlovu Luthando
23
2
140
0
1
0
0
27
Nxadi Ntsikelelo
30
0
0
0
0
0
0
33
Phillips Keenan
25
5
392
1
0
1
0
5
Shitolo Gladwin
36
5
385
0
0
1
0
29
Sithole Sabelo
23
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cele Bongani
27
1
20
0
0
0
0
24
Dlamini Nqobeko
30
5
287
1
1
0
0
23
Dube Lungelo
30
2
42
0
0
0
0
2
Gumbi Sazi
24
1
12
0
0
0
0
26
Kobedi Shadrack
29
0
0
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
24
1
10
0
0
0
0
7
Malinga Kagiso
30
0
0
0
0
0
0
2
Msomi Siphesihle
27
0
0
0
0
0
0
8
Mthanti Siyanda
21
3
211
0
0
0
0
31
Ncube Olwethu
26
0
0
0
0
0
0
Sithebe Philani
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayabulela Maxwele
25
4
255
0
0
0
0
39
Booysen Alwande
?
1
27
0
0
0
0
18
Dion Junior
31
4
341
3
0
0
0
22
Karelse Jerome
23
3
121
0
1
0
0
36
Kumalo Philani
24
3
133
0
1
0
0
50
Masuku Menzi
32
0
0
0
0
0
0
Mbanjwa Lwanda
19
0
0
0
0
0
0
12
Ndwandwe Velemseni
29
0
0
0
0
0
0
45
Radebe Sanele
24
0
0
0
0
0
0
11
Sibiya Nduduzo
30
4
100
0
0
0
0
42
Theron Brandon
32
0
0
0
0
0
0
37
Thokozani Khumalo
?
2
73
0
1
0
0
14
Van Rooi Angelo
28
0
0
0
0
0
0
41
Zwane Nhlanhla
25
5
370
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mngqithi Manqoba
54