Gintra Nữ (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gintra Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Gintra Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lukjancuke Greta
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
180
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
1
0
44
Mikutaite Algimante
28
2
180
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
David Elizabeth Bunmi
20
2
72
0
0
1
0
10
Laura
27
2
180
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bowers Madison Elizabeth
23
2
180
0
1
0
0
9
Caliz Marroquin Connie Elizabeth
31
2
38
0
0
0
0
29
Kubiliute Laura
21
1
64
0
0
0
0
51
Oluwadamilola Koku
?
2
178
0
0
1
0
8
Ribeiro Lidiane Lopes
27
2
163
1
0
0
0
28
Supelyte Erika
22
1
3
0
0
0
0
6
Taylor Brianna
27
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beeks Steve
54
Ojala Ollipekka
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lukjancuke Greta
32
2
180
0
0
0
0
1
Vasilenko Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
180
0
0
0
0
30
Bujokaite Urte
18
0
0
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
1
0
44
Mikutaite Algimante
28
2
180
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blazevicute Justina
15
0
0
0
0
0
0
40
David Elizabeth Bunmi
20
2
72
0
0
1
0
10
Laura
27
2
180
1
1
0
0
11
Misiunaite Dominyka
18
0
0
0
0
0
0
27
Partikaite Eitvyde
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bowers Madison Elizabeth
23
2
180
0
1
0
0
9
Caliz Marroquin Connie Elizabeth
31
2
38
0
0
0
0
41
Igbonoba Victoria
21
0
0
0
0
0
0
29
Kubiliute Laura
21
1
64
0
0
0
0
51
Oluwadamilola Koku
?
2
178
0
0
1
0
7
Prosceviciute Meida
19
0
0
0
0
0
0
8
Ribeiro Lidiane Lopes
27
2
163
1
0
0
0
28
Supelyte Erika
22
1
3
0
0
0
0
6
Taylor Brianna
27
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beeks Steve
54
Ojala Ollipekka
?