Bóng đá: Chivilcoy - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Chivilcoy
Sân vận động:
Jose Maria Paz
(Chivilcoy)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Palleres Tomas
25
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Amelio Xochtiel
21
2
99
1
0
0
0
14
Dauria Mario
26
1
14
0
0
1
0
2
Flores Franco
32
18
1504
1
0
9
0
3
Gallo Martin
33
24
2070
1
0
5
0
8
Medina Ramiro
24
14
826
1
0
6
1
6
Robatto Valentin
26
23
1932
1
0
8
0
4
Samaniego Lucas
25
18
1436
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ciavarelli Isaias
23
7
484
1
0
2
0
4
Fiol Fausto
30
16
1252
0
0
7
0
13
Guglielmo Alejandro
33
13
359
0
0
6
1
16
Gutierrez Mauro
26
16
438
0
0
2
0
15
Iturrieta Joaquin
31
19
1234
0
0
2
0
20
Ledesma Julian
20
1
0
0
0
1
0
5
Martinez Gonzalo
28
23
1823
0
0
7
0
19
Millan Juan
20
5
232
1
0
0
0
17
Pavone Nicolas
25
1
28
0
0
0
0
4
Peresutti Genaro
24
15
784
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acuna Valentin
22
2
11
0
0
1
0
10
Almada Lucio
24
17
876
0
0
2
0
10
Caseres Franco
32
19
1334
1
0
0
1
11
Gomez Nazareno
28
19
768
3
0
4
0
7
Piersigilli Santiago
26
9
737
1
0
2
0
11
Salvaggio Marcos
30
23
1936
2
0
1
0
9
Sosa German
35
24
2125
10
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilchischen Nicolas
24
0
0
0
0
0
0
1
Palleres Tomas
25
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Amelio Xochtiel
21
2
99
1
0
0
0
14
Dauria Mario
26
1
14
0
0
1
0
2
Flores Franco
32
18
1504
1
0
9
0
3
Gallo Martin
33
24
2070
1
0
5
0
8
Medina Ramiro
24
14
826
1
0
6
1
6
Robatto Valentin
26
23
1932
1
0
8
0
4
Samaniego Lucas
25
18
1436
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ciavarelli Isaias
23
7
484
1
0
2
0
4
Fiol Fausto
30
16
1252
0
0
7
0
13
Guglielmo Alejandro
33
13
359
0
0
6
1
16
Gutierrez Mauro
26
16
438
0
0
2
0
15
Iturrieta Joaquin
31
19
1234
0
0
2
0
20
Ledesma Julian
20
1
0
0
0
1
0
5
Martinez Gonzalo
28
23
1823
0
0
7
0
19
Millan Juan
20
5
232
1
0
0
0
17
Pavone Nicolas
25
1
28
0
0
0
0
4
Peresutti Genaro
24
15
784
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acuna Valentin
22
2
11
0
0
1
0
10
Almada Lucio
24
17
876
0
0
2
0
10
Caseres Franco
32
19
1334
1
0
0
1
11
Gomez Nazareno
28
19
768
3
0
4
0
7
Piersigilli Santiago
26
9
737
1
0
2
0
11
Salvaggio Marcos
30
23
1936
2
0
1
0
9
Sosa German
35
24
2125
10
0
7
0