Gibraltar U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gibraltar U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Gibraltar U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Recagno Thomas
17
1
27
0
0
1
0
1
Victor Harry
21
2
154
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Britto Julian
21
2
131
0
0
1
0
5
Carrington Tayler
19
2
164
0
0
1
0
2
Coombes Jay
18
2
62
0
0
0
0
16
Fortunato Owen
16
1
11
0
0
0
0
7
Peacock Javan
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bautista Max
17
1
31
0
0
0
0
12
Busto Evan
20
1
45
0
0
0
0
9
Caetano James
20
2
180
0
0
1
0
10
Clinton Kyle
21
2
170
1
0
0
0
18
De Torres Carl
?
1
6
0
0
0
0
19
Emrani Mohammed Abderafie
20
1
46
0
0
0
0
6
Federico Amos
18
1
11
0
0
0
0
15
Mansfield Aiden
?
1
17
0
0
0
0
11
Mason Leon
18
2
94
0
0
0
0
17
Perera Jeremy
19
1
90
0
0
0
0
8
Stevens Han
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jessop Liam
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felice Michael
49
Ochello David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Recagno Thomas
17
1
27
0
0
1
0
1
Victor Harry
21
2
154
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Britto Julian
21
2
131
0
0
1
0
5
Carrington Tayler
19
2
164
0
0
1
0
2
Coombes Jay
18
2
62
0
0
0
0
16
Fortunato Owen
16
1
11
0
0
0
0
7
Peacock Javan
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bautista Max
17
1
31
0
0
0
0
12
Busto Evan
20
1
45
0
0
0
0
9
Caetano James
20
2
180
0
0
1
0
20
Chipolina Lee
19
0
0
0
0
0
0
10
Clinton Kyle
21
2
170
1
0
0
0
18
De Torres Carl
?
1
6
0
0
0
0
19
Emrani Mohammed Abderafie
20
1
46
0
0
0
0
6
Federico Amos
18
1
11
0
0
0
0
15
Mansfield Aiden
?
1
17
0
0
0
0
11
Mason Leon
18
2
94
0
0
0
0
17
Perera Jeremy
19
1
90
0
0
0
0
8
Stevens Han
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jessop Liam
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felice Michael
49
Ochello David
41