Ghana U20 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ghana U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Ghana U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
20
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antwi Dacosta
18
4
390
0
0
1
0
18
Azafokpe Maxwell
18
3
127
0
0
1
0
17
Marfo D
19
3
300
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Addo Ishamel
18
2
172
0
0
0
0
15
Adjabeng Andrews
19
4
208
0
0
0
0
9
Afrifa Lord
19
3
248
0
0
0
0
25
Aidoo Joseph
20
4
136
0
1
1
0
23
Boahen Hayford
19
3
82
0
0
0
0
10
Issah Aziz
19
4
297
1
0
0
0
3
McCarthy McCarthy
20
3
300
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afriyie Jerry
18
3
197
0
1
1
0
2
Ahmed Michael
?
1
1
0
0
0
0
19
Aziz Musibau
18
4
281
1
0
0
0
7
Mensah Emmanuel
20
3
242
1
1
0
0
13
Nagadzi George
19
1
10
0
0
0
0
12
Opoku Joseph
20
4
283
1
0
0
0
20
Sulemana Abdul
20
4
253
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ofei Desmond
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arthur Patrick
?
0
0
0
0
0
0
1
Aseako Gidios
20
4
390
0
0
1
0
16
Saeed Yakubu
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antwi Dacosta
18
4
390
0
0
1
0
18
Azafokpe Maxwell
18
3
127
0
0
1
0
17
Marfo D
19
3
300
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Addo Ishamel
18
2
172
0
0
0
0
15
Adjabeng Andrews
19
4
208
0
0
0
0
9
Afrifa Lord
19
3
248
0
0
0
0
6
Ahiable Kelvin
20
0
0
0
0
0
0
25
Aidoo Joseph
20
4
136
0
1
1
0
23
Boahen Hayford
19
3
82
0
0
0
0
10
Issah Aziz
19
4
297
1
0
0
0
3
McCarthy McCarthy
20
3
300
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afriyie Jerry
18
3
197
0
1
1
0
2
Ahmed Michael
?
1
1
0
0
0
0
Aziz Misbau
?
0
0
0
0
0
0
19
Aziz Musibau
18
4
281
1
0
0
0
7
Mensah Emmanuel
20
3
242
1
1
0
0
13
Nagadzi George
19
1
10
0
0
0
0
Nkrumah Kelvin
17
0
0
0
0
0
0
12
Opoku Joseph
20
4
283
1
0
0
0
20
Sulemana Abdul
20
4
253
1
0
1
0
7
Tsivanyo Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ofei Desmond
?