Bóng đá: Germinal - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Germinal
Sân vận động:
Sân vận động El Fortin
(Rawson)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nievas Mauricio
27
3
270
0
0
0
0
1
Velazquez Franco
24
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Esculino Ivan
?
11
964
3
0
2
0
5
Gimenez Fabio
34
11
990
0
0
3
0
6
Gonzalez Martin
24
19
1454
1
0
6
1
6
Ibarlucea Nelson
33
10
860
0
0
2
0
11
Palavecino Alan
21
23
1760
0
0
1
0
3
Teran Ignacio
33
25
2175
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barra Tomas
21
3
118
0
0
2
0
17
Carcamo Federico
25
16
594
1
0
2
0
8
Duarte Kevin
24
16
1228
0
0
1
0
7
Galabert Enzo
24
22
1464
2
0
2
0
17
Levicoy Jeremias
21
6
159
1
0
0
0
8
Mallea Nicolas
21
2
113
0
0
0
0
13
Moron Guido
24
6
78
0
0
0
0
11
Parra Joaquin
29
18
703
1
0
1
0
15
Perez Ignacio
22
19
1153
0
0
3
0
9
Rojas Damian
24
12
776
1
0
2
0
10
Santilli Edwin
21
25
1834
3
0
3
0
5
Silva Facundo
22
11
833
0
0
3
0
16
Veloso Lautaro
19
6
194
0
0
1
0
16
Villalba Lucas
27
20
971
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bortoli Gustavo
25
6
331
0
0
1
0
19
Cardoso Agustin
25
7
182
0
0
0
0
18
Ferro Rafael
23
8
214
0
0
2
0
9
Lopez Emiliano
37
2
180
2
0
1
0
19
Ojeda Jonathan
18
1
2
0
0
0
0
16
Ramos Bruno
25
1
10
0
0
0
0
20
Satler Tomas
23
17
895
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nievas Mauricio
27
3
270
0
0
0
0
1
Velazquez Franco
24
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Esculino Ivan
?
11
964
3
0
2
0
5
Gimenez Fabio
34
11
990
0
0
3
0
6
Gonzalez Martin
24
19
1454
1
0
6
1
6
Ibarlucea Nelson
33
10
860
0
0
2
0
13
Maier Antonio
20
0
0
0
0
0
0
11
Palavecino Alan
21
23
1760
0
0
1
0
3
Teran Ignacio
33
25
2175
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barra Tomas
21
3
118
0
0
2
0
17
Carcamo Federico
25
16
594
1
0
2
0
8
Duarte Kevin
24
16
1228
0
0
1
0
7
Galabert Enzo
24
22
1464
2
0
2
0
17
Levicoy Jeremias
21
6
159
1
0
0
0
8
Mallea Nicolas
21
2
113
0
0
0
0
13
Moron Guido
24
6
78
0
0
0
0
11
Parra Joaquin
29
18
703
1
0
1
0
15
Perez Ignacio
22
19
1153
0
0
3
0
9
Rojas Damian
24
12
776
1
0
2
0
10
Santilli Edwin
21
25
1834
3
0
3
0
5
Silva Facundo
22
11
833
0
0
3
0
16
Veloso Lautaro
19
6
194
0
0
1
0
16
Villalba Lucas
27
20
971
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bortoli Gustavo
25
6
331
0
0
1
0
19
Cardoso Agustin
25
7
182
0
0
0
0
18
Ferro Rafael
23
8
214
0
0
2
0
9
Lopez Emiliano
37
2
180
2
0
1
0
19
Ojeda Jonathan
18
1
2
0
0
0
0
16
Ramos Bruno
25
1
10
0
0
0
0
20
Satler Tomas
23
17
895
3
0
2
0