Đức U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Đức U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Đức U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backhaus Mio
Chấn thương vai
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
1
90
0
0
0
0
5
Jeltsch Finn
Chấn thương cơ
19
1
90
0
0
1
0
15
Quarshie Joshua
21
1
90
0
0
0
0
13
Rothe Tom
20
1
20
0
0
0
0
3
Ullrich Lukas
21
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
19
1
64
0
2
0
0
10
Damar Muhammed
21
1
64
1
0
0
0
22
El Mala Said
19
1
27
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
21
1
90
0
0
0
0
6
Tohumcu Umut
21
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ansah Ilyas
20
1
20
0
0
0
0
7
Gruda Brajan
21
1
90
0
1
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
20
1
27
0
0
0
0
9
Tresoldi Nicolo
21
1
64
3
0
0
0
11
Weiper Nelson
20
1
71
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Salvo Antonio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
23
0
0
0
0
0
0
1
Backhaus Mio
Chấn thương vai
21
1
90
0
0
0
0
12
Ernst Tjark
22
0
0
0
0
0
0
12
Seimen Dennis
19
0
0
0
0
0
0
1
Weiss Max
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrey-Mbi Bright
22
0
0
0
0
0
0
2
Baum Elias
19
1
90
0
0
0
0
4
Blank Hendry
21
0
0
0
0
0
0
3
Brown Nathaniel
22
0
0
0
0
0
0
13
Collins Nnamdi
21
0
0
0
0
0
0
14
Gechter Linus
21
0
0
0
0
0
0
5
Jeltsch Finn
Chấn thương cơ
19
1
90
0
0
1
0
21
Morgalla Leandro
21
0
0
0
0
0
0
14
Oermann Tim
21
0
0
0
0
0
0
15
Quarshie Joshua
21
1
90
0
0
0
0
5
Rosenfelder Max
22
0
0
0
0
0
0
13
Rothe Tom
20
1
20
0
0
0
0
15
Siebert Jamil
23
0
0
0
0
0
0
3
Ullrich Lukas
21
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
19
1
64
0
2
0
0
10
Damar Muhammed
21
1
64
1
0
0
0
22
El Mala Said
19
1
27
0
0
0
0
16
Jander Caspar
22
0
0
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
21
1
90
0
0
0
0
6
Martel Eric
23
0
0
0
0
0
0
19
Nebel Paul
22
0
0
0
0
0
0
18
Reitz Rocco
23
0
0
0
0
0
0
6
Tohumcu Umut
21
1
27
0
0
0
0
Wanner Paul
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ansah Ilyas
20
1
20
0
0
0
0
7
Gruda Brajan
21
1
90
0
1
0
0
11
Kade Anton
21
0
0
0
0
0
0
7
Knauff Ansgar
23
0
0
0
0
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
20
1
27
0
0
0
0
11
Thielmann Jan
23
0
0
0
0
0
0
9
Tresoldi Nicolo
21
1
64
3
0
0
0
11
Weiper Nelson
20
1
71
1
2
0
0
13
Zehnter Aaron
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Salvo Antonio
46