Bóng đá: Genk - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Genk
Sân vận động:
Cegeka Arena
(Genk)
Sức chứa:
23 718
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Jupiler League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawal Tobias
25
7
630
0
0
0
0
1
Van Crombrugge Hendrik
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
El Ouahdi Zakaria
23
8
685
4
1
2
0
18
Kayembe Joris
31
8
667
0
1
2
0
44
Kongolo Josue
19
1
53
0
0
0
0
19
Medina Yaimar
20
5
71
0
0
1
0
27
Nkuba Ken
23
4
41
0
0
1
0
34
Palacios Adrian
21
2
3
0
0
0
0
3
Sadick Mujaid
25
8
663
1
0
2
1
6
Smets Matte
21
8
720
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bangoura Ibrahima
21
6
256
0
0
0
0
38
Heymans Daan
Chấn thương mắt cá chân
26
2
34
0
0
0
0
8
Heynen Bryan
28
8
720
0
0
2
0
17
Hrosovsky Patrik
33
4
158
0
0
0
0
20
Karetsas Konstantinos
17
6
473
0
1
1
0
24
Sattlberger Nikolas
21
6
345
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
20
8
368
0
0
0
0
99
Erabi Jusef
22
3
117
1
0
1
0
10
Ito Junya
32
5
301
1
0
0
0
29
Mirisola Robin
18
2
117
1
0
1
0
9
Oh Hyeon-Gyu
24
7
477
1
1
0
0
14
Sor Yira
Chưa đảm bảo thể lực
25
4
154
0
0
0
0
7
Steuckers Jarne
23
8
673
0
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawal Tobias
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
El Ouahdi Zakaria
23
1
90
0
0
0
0
18
Kayembe Joris
31
2
103
0
0
0
0
44
Kongolo Josue
19
1
90
0
0
0
0
19
Medina Yaimar
20
1
78
0
0
0
0
27
Nkuba Ken
23
1
90
0
0
0
0
3
Sadick Mujaid
25
1
90
0
0
0
0
6
Smets Matte
21
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bangoura Ibrahima
21
1
90
0
0
1
0
8
Heynen Bryan
28
2
103
1
0
0
0
17
Hrosovsky Patrik
33
2
157
2
0
0
0
20
Karetsas Konstantinos
17
2
102
0
0
0
0
24
Sattlberger Nikolas
21
2
91
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
20
2
88
0
0
0
0
10
Ito Junya
32
2
87
1
0
1
0
29
Mirisola Robin
18
1
1
0
0
0
0
9
Oh Hyeon-Gyu
24
2
169
1
0
0
0
14
Sor Yira
Chưa đảm bảo thể lực
25
2
94
0
1
0
0
7
Steuckers Jarne
23
2
95
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brughmans Lucca
17
0
0
0
0
0
0
26
Lawal Tobias
25
9
810
0
0
0
0
28
Mounganga Lucca
17
0
0
0
0
0
0
71
Stevens Brent
22
0
0
0
0
0
0
1
Van Crombrugge Hendrik
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
El Ouahdi Zakaria
23
9
775
4
1
2
0
18
Kayembe Joris
31
10
770
0
1
2
0
44
Kongolo Josue
19
2
143
0
0
0
0
19
Medina Yaimar
20
6
149
0
0
1
0
27
Nkuba Ken
23
5
131
0
0
1
0
34
Palacios Adrian
21
2
3
0
0
0
0
3
Sadick Mujaid
25
9
753
1
0
2
1
6
Smets Matte
21
10
900
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bangoura Ibrahima
21
7
346
0
0
1
0
38
Heymans Daan
Chấn thương mắt cá chân
26
2
34
0
0
0
0
8
Heynen Bryan
28
10
823
1
0
2
0
17
Hrosovsky Patrik
33
6
315
2
0
0
0
20
Karetsas Konstantinos
17
8
575
0
1
1
0
24
Sattlberger Nikolas
21
8
436
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
20
10
456
0
0
0
0
23
Bibout Aaron
21
0
0
0
0
0
0
99
Erabi Jusef
22
3
117
1
0
1
0
10
Ito Junya
32
7
388
2
0
1
0
29
Mirisola Robin
18
3
118
1
0
1
0
9
Oh Hyeon-Gyu
24
9
646
2
1
0
0
11
Oyen Luca
22
0
0
0
0
0
0
14
Sor Yira
Chưa đảm bảo thể lực
25
6
248
0
1
0
0
7
Steuckers Jarne
23
10
768
0
6
1
0
30
Yokoyama Ayumu
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57