General Velasquez (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của General Velasquez
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
General Velasquez
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Augusto Rodríguez
(San Vicente de Tagua Tagua)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abarca Filipe
31
9
810
0
0
1
0
12
Lecaros Cristobal
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Ignacio
27
1
10
0
0
1
0
11
Diaz Nicolas
26
10
447
0
0
5
1
25
Gonzalez Mateo
20
5
133
0
0
0
0
23
Leguizamon Lucas
24
5
173
0
0
1
1
15
Medina Gonzalo
27
9
718
1
0
6
2
29
Orrego Vicente
21
8
597
0
0
5
1
19
Salas Pizarro Diego Esteban
27
15
1336
0
0
4
0
32
Torres Luis
?
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carrasco Juan
37
15
1282
0
0
5
0
13
Castillo Hamlet
25
6
146
0
0
2
0
17
Cataldo Ignacio
26
14
892
0
0
6
0
3
Gonzalez Cesar
23
13
1036
1
0
1
1
8
Najul Carin
28
9
467
0
0
0
0
21
Orellana Angel
23
13
840
2
0
3
0
30
Pinto Benjamin
26
6
424
0
0
1
0
24
Ponce Luciano
20
2
99
0
0
1
0
6
Quezada Michel
27
17
1500
0
0
4
0
31
Riquelme Rodrigo
23
2
135
0
0
0
0
27
Silva Matias
?
1
75
0
0
0
0
10
Troncoso Baeza Patricio Antonio
33
11
656
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arriaza Cristobal
20
14
716
1
0
5
1
20
Campos Miranda Benjamin Ignacio
24
15
717
2
0
1
0
18
Droguett Jaime
37
9
484
1
0
0
1
16
Gassmann Alex
22
3
31
0
0
1
0
26
Herrera Jose
22
17
1463
9
0
3
0
7
Lopes Junio
26
11
670
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abarca Filipe
31
9
810
0
0
1
0
12
Lecaros Cristobal
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Ignacio
27
1
10
0
0
1
0
11
Diaz Nicolas
26
10
447
0
0
5
1
25
Gonzalez Mateo
20
5
133
0
0
0
0
23
Leguizamon Lucas
24
5
173
0
0
1
1
15
Medina Gonzalo
27
9
718
1
0
6
2
29
Orrego Vicente
21
8
597
0
0
5
1
19
Salas Pizarro Diego Esteban
27
15
1336
0
0
4
0
32
Torres Luis
?
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carrasco Juan
37
15
1282
0
0
5
0
13
Castillo Hamlet
25
6
146
0
0
2
0
17
Cataldo Ignacio
26
14
892
0
0
6
0
3
Gonzalez Cesar
23
13
1036
1
0
1
1
8
Najul Carin
28
9
467
0
0
0
0
21
Orellana Angel
23
13
840
2
0
3
0
30
Pinto Benjamin
26
6
424
0
0
1
0
24
Ponce Luciano
20
2
99
0
0
1
0
6
Quezada Michel
27
17
1500
0
0
4
0
31
Riquelme Rodrigo
23
2
135
0
0
0
0
27
Silva Matias
?
1
75
0
0
0
0
10
Troncoso Baeza Patricio Antonio
33
11
656
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arriaza Cristobal
20
14
716
1
0
5
1
20
Campos Miranda Benjamin Ignacio
24
15
717
2
0
1
0
18
Droguett Jaime
37
9
484
1
0
0
1
16
Gassmann Alex
22
3
31
0
0
1
0
26
Herrera Jose
22
17
1463
9
0
3
0
7
Lopes Junio
26
11
670
1
0
1
0