Gamla Upsala Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gamla Upsala Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Gamla Upsala Nữ
Sân vận động:
Lötens IP
(Uppsala)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forsgren Caroline
29
1
90
0
0
0
0
13
Fridberg Tess
22
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brundin Saga
21
5
116
0
0
1
0
3
Edholm Julia
25
16
947
0
0
1
0
14
Henriksson Karin
?
16
1158
0
0
0
0
24
Nilsson Sofia
24
17
1496
0
0
1
0
4
Sandas Daniela
23
11
705
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Call Lovisa
?
1
27
0
0
0
0
9
Costow Ebba
25
16
812
0
0
0
0
17
Eriksson Hannah
22
17
1530
0
0
2
0
12
Hallsen Tilde
18
12
238
1
0
0
0
8
Kuusniemi Matilda
21
17
1501
1
0
2
0
6
Lilliehook Ebba
20
17
1223
2
0
0
0
19
Schotte Klara
19
12
748
2
0
0
0
23
Solalv Thea
19
2
16
0
0
0
0
15
Sterner Sofia
21
14
961
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlen Tilde
22
17
1441
7
0
0
0
7
Kempe-Kivi Klara
21
11
653
0
0
1
0
20
Stenberg Hanna
21
14
564
3
0
1
0
11
Thoreson Angelina
23
2
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forsgren Caroline
29
1
90
0
0
0
0
13
Fridberg Tess
22
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brundin Saga
21
5
116
0
0
1
0
3
Edholm Julia
25
16
947
0
0
1
0
14
Henriksson Karin
?
16
1158
0
0
0
0
24
Nilsson Sofia
24
17
1496
0
0
1
0
4
Sandas Daniela
23
11
705
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahlsson Agnes
19
0
0
0
0
0
0
10
Call Lovisa
?
1
27
0
0
0
0
9
Costow Ebba
25
16
812
0
0
0
0
25
Edberg Filippa
16
0
0
0
0
0
0
17
Eriksson Hannah
22
17
1530
0
0
2
0
12
Hallsen Tilde
18
12
238
1
0
0
0
8
Kuusniemi Matilda
21
17
1501
1
0
2
0
6
Lilliehook Ebba
20
17
1223
2
0
0
0
19
Schotte Klara
19
12
748
2
0
0
0
23
Solalv Thea
19
2
16
0
0
0
0
15
Sterner Sofia
21
14
961
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlen Tilde
22
17
1441
7
0
0
0
7
Kempe-Kivi Klara
21
11
653
0
0
1
0
20
Stenberg Hanna
21
14
564
3
0
1
0
11
Thoreson Angelina
23
2
90
0
0
0
0