Galatasaray (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Galatasaray
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Sân vận động:
Rams Park
(Istanbul)
Sức chứa:
53 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
4
63
0
0
0
0
3
Baltaci Metehan
22
1
12
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
4
360
0
1
1
0
17
Elmali Eren
25
4
328
3
0
0
0
4
Jakobs Ismail
26
4
121
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
29
4
327
1
0
1
0
Singo Wilfried
24
1
1
0
0
0
0
91
Unyay Arda
18
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gabriel Sara
26
4
335
0
1
1
0
18
Kutlu Berkan
27
2
31
0
1
0
0
99
Lemina Mario
32
3
193
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
29
4
331
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
25
4
303
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
32
3
53
2
0
0
0
45
Osimhen Victor
26
3
210
2
0
0
0
7
Sallai Roland
28
4
349
0
1
1
0
10
Sane Leroy
29
4
353
1
1
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
25
2
171
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ahmet Sen Batuhan
26
0
0
0
0
0
0
1
Cakir Ugurcan
29
0
0
0
0
0
0
19
Guvenc Gunay
34
4
360
0
0
1
0
50
Yilmaz Jankat
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
4
63
0
0
0
0
3
Baltaci Metehan
22
1
12
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
4
360
0
1
1
0
17
Elmali Eren
25
4
328
3
0
0
0
4
Jakobs Ismail
26
4
121
0
0
0
0
88
Karatas Kazimcan
22
0
0
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
29
4
327
1
0
1
0
Singo Wilfried
24
1
1
0
0
0
0
91
Unyay Arda
18
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aydin Eyup
21
0
0
0
0
0
0
8
Gabriel Sara
26
4
335
0
1
1
0
19
Gundogan Ilkay
34
0
0
0
0
0
0
33
Gurpuz Gokdeniz
19
0
0
0
0
0
0
63
Halidi Isa
18
0
0
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
27
2
31
0
1
0
0
99
Lemina Mario
32
3
193
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
29
4
331
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
25
4
303
0
0
0
0
72
Balta Cagri
17
0
0
0
0
0
0
30
Demir Yusuf
22
0
0
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
32
3
53
2
0
0
0
68
Kocak Furkan
17
0
0
0
0
0
0
21
Kutucu Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
45
Osimhen Victor
26
3
210
2
0
0
0
7
Sallai Roland
28
4
349
0
1
1
0
10
Sane Leroy
29
4
353
1
1
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
25
2
171
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51