G.A. Eagles (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của G.A. Eagles
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
G.A. Eagles
Sân vận động:
De Adelaarshorst
(Deventer)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Johan Cruyff Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Busser Jari
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adelgaard Aske
21
3
50
0
0
0
0
2
Deijl Mats
28
4
360
0
0
0
0
26
Dirksen Julius
22
1
22
0
0
0
0
5
James Dean Ruben
25
4
322
0
1
0
0
4
Kramer Joris
29
4
360
0
0
0
0
3
Nauber Gerrit
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breum Jakob
21
3
246
0
1
0
0
8
Linthorst Evert
25
4
330
1
0
0
0
21
Meulensteen Melle
26
4
195
2
0
1
0
34
Salah Rahmouni Yassir
19
3
89
0
0
0
0
17
Suray Mathis
24
4
279
0
0
0
0
6
Twigt Calvin
22
2
99
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baeten Thibo
23
1
45
0
0
0
0
16
Edvardsen Victor
29
4
339
0
2
2
0
18
Margaret Richonell
24
4
243
0
0
0
0
14
Pettersson Oscar
25
1
24
0
0
0
0
11
Sivertsen Oskar
21
2
31
0
0
0
0
9
Smit Milan
22
4
165
0
0
0
0
27
Stokkers Finn
29
3
24
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Busser Jari
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adelgaard Aske
21
1
16
0
0
0
0
2
Deijl Mats
28
1
90
0
0
0
0
5
James Dean Ruben
25
1
82
0
1
0
0
4
Kramer Joris
29
1
90
0
0
1
0
3
Nauber Gerrit
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breum Jakob
21
1
90
0
0
0
0
8
Linthorst Evert
25
1
90
0
0
0
0
17
Suray Mathis
24
1
75
1
0
0
0
6
Twigt Calvin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baeten Thibo
23
1
9
0
0
0
0
16
Edvardsen Victor
29
1
90
0
0
0
0
18
Margaret Richonell
24
1
56
0
0
0
0
9
Smit Milan
22
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Busser Jari
25
5
450
0
0
0
0
30
Jansen Sven
20
0
0
0
0
0
0
1
Plogmann Luca
25
0
0
0
0
0
0
33
Verdoni Nando
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adelgaard Aske
21
4
66
0
0
0
0
2
Deijl Mats
28
5
450
0
0
0
0
26
Dirksen Julius
22
1
22
0
0
0
0
5
James Dean Ruben
25
5
404
0
2
0
0
4
Kramer Joris
29
5
450
0
0
1
0
3
Nauber Gerrit
33
5
450
1
0
1
0
3
Saathof Pim
Chấn thương đầu gối01.03.2026
21
0
0
0
0
0
0
55
van Zwam Giovanni
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blomme Xander
23
0
0
0
0
0
0
7
Breum Jakob
21
4
336
0
1
0
0
31
Ghafour Dielan
19
0
0
0
0
0
0
8
Linthorst Evert
25
5
420
1
0
0
0
21
Meulensteen Melle
26
4
195
2
0
1
0
34
Salah Rahmouni Yassir
19
3
89
0
0
0
0
17
Suray Mathis
24
5
354
1
0
0
0
6
Twigt Calvin
22
3
189
0
0
0
1
15
Weijenberg Robbin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baeten Thibo
23
2
54
0
0
0
0
31
Boakye Ofosu
18
0
0
0
0
0
0
16
Edvardsen Victor
29
5
429
0
2
2
0
18
Margaret Richonell
24
5
299
0
0
0
0
14
Pettersson Oscar
25
1
24
0
0
0
0
11
Sivertsen Oskar
21
2
31
0
0
0
0
9
Smit Milan
22
5
200
0
0
0
0
27
Stokkers Finn
29
3
24
1
0
0
0
10
Tengstedt Soren
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
38