Fyllingsdalen Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fyllingsdalen Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Fyllingsdalen Nữ
Sân vận động:
Varden Amfi
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Ask Sandra
23
15
1350
0
0
0
0
1
Gjoen-Gjosaeter Nora
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andreassen Ingrid
22
6
112
0
0
0
0
2
Borseth Helene
27
16
1440
0
0
4
0
15
Nordberg Rebecca
30
14
1198
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Forthun Lina
31
9
667
1
0
0
0
6
Jana-Henriksen Lorena
22
13
370
0
0
2
0
11
Kjolholdt Martine
26
7
383
1
0
0
0
5
Naalsund Pernille
20
1
2
0
0
0
0
19
Skage Ragnhild
20
16
1440
3
0
2
0
37
Stavrum Aslaug
21
16
966
0
0
0
0
13
Vestbostad Nina
25
17
1392
1
0
0
0
7
Wedaa Ine Marie Thoresen
30
17
1473
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clausen Olevine
18
9
365
0
0
0
0
10
Haugland Marion
21
17
1522
3
0
1
0
14
Mehammer Hanna
23
12
738
1
0
0
0
9
Rasmussen Julie
26
17
1405
3
0
1
0
25
Rokke Martine
25
17
766
5
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Ask Sandra
23
15
1350
0
0
0
0
1
Gjoen-Gjosaeter Nora
33
2
180
0
0
0
0
12
Olsen Andrine
26
0
0
0
0
0
0
1
Steine Julie
?
0
0
0
0
0
0
22
Stiegler Tonje
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andreassen Ingrid
22
6
112
0
0
0
0
2
Borseth Helene
27
16
1440
0
0
4
0
15
Nordberg Rebecca
30
14
1198
0
0
7
1
4
Ritter Kristina
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Forthun Lina
31
9
667
1
0
0
0
6
Jana-Henriksen Lorena
22
13
370
0
0
2
0
11
Kjolholdt Martine
26
7
383
1
0
0
0
5
Naalsund Pernille
20
1
2
0
0
0
0
19
Skage Ragnhild
20
16
1440
3
0
2
0
37
Stavrum Aslaug
21
16
966
0
0
0
0
13
Vestbostad Nina
25
17
1392
1
0
0
0
7
Wedaa Ine Marie Thoresen
30
17
1473
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clausen Olevine
18
9
365
0
0
0
0
10
Haugland Marion
21
17
1522
3
0
1
0
14
Mehammer Hanna
23
12
738
1
0
0
0
9
Rasmussen Julie
26
17
1405
3
0
1
0
25
Rokke Martine
25
17
766
5
0
4
0