Freiburg Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Freiburg Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Freiburg Nữ
Sân vận động:
Dreisamstadion
(Freiburg)
Sức chứa:
24 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benkarth Laura
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Birkholz Luca Emily
21
1
77
0
0
0
0
4
Felde Meret
26
1
90
0
0
0
0
2
Karl Lisa
28
1
90
1
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
1
81
0
0
1
1
16
Stegemann Greta
24
1
5
0
0
0
0
5
Stierli Julia
28
1
90
0
0
0
0
19
Szenk Nia
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bienz Alona
22
1
28
0
0
0
0
7
Blumenberg Tessa
19
1
63
0
0
0
0
22
Kolb Lisa
24
1
63
0
0
0
0
27
Nachtigall Sophie
21
1
76
0
1
0
0
15
Schneider Maj
18
1
15
0
0
0
0
10
Vobian Selina
22
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csillag Aurelie
22
1
28
0
0
0
0
9
Folmli Svenja
23
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merk Theresa
35
Schneck Nico
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adamczyk Rebecca
20
0
0
0
0
0
0
1
Benkarth Laura
32
1
90
0
0
0
0
12
Borggrafe Rafaela
25
0
0
0
0
0
0
32
Dubel Sarah-Lisa
27
0
0
0
0
0
0
1
Kassen Julia
23
0
0
0
0
0
0
1
Nuding Lena
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axtmann Alina
20
0
0
0
0
0
0
23
Birkholz Luca Emily
21
1
77
0
0
0
0
4
Felde Meret
26
1
90
0
0
0
0
2
Karl Lisa
28
1
90
1
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
1
81
0
0
1
1
16
Stegemann Greta
24
1
5
0
0
0
0
5
Stierli Julia
28
1
90
0
0
0
0
19
Szenk Nia
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bienz Alona
22
1
28
0
0
0
0
7
Blumenberg Tessa
19
1
63
0
0
0
0
20
Egli Leela
18
0
0
0
0
0
0
26
Gudorf Alicia-Sophie
24
0
0
0
0
0
0
22
Kolb Lisa
24
1
63
0
0
0
0
27
Nachtigall Sophie
21
1
76
0
1
0
0
6
Ojukwu Nicole
19
0
0
0
0
0
0
15
Schneider Maj
18
1
15
0
0
0
0
10
Vobian Selina
22
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csillag Aurelie
22
1
28
0
0
0
0
9
Folmli Svenja
23
1
14
0
0
0
0
9
Kapllani Edmond
43
0
0
0
0
0
0
11
Kayikci Hasret
33
0
0
0
0
0
0
11
Scherer Nora
19
0
0
0
0
0
0
19
Steuerwald Samantha
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merk Theresa
35
Schneck Nico
37