Francs Borains (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Francs Borains
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Francs Borains
Sân vận động:
Stade Robert Urbain
(Boussu)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pandor Yannick
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bastian Maxime
24
4
360
1
0
2
0
24
Dessoleil Dorian
33
4
360
0
0
2
0
6
Dewaest Sebastian
34
4
360
0
1
3
0
28
Francotte Mathias
27
4
325
0
0
0
0
26
Hadjem Yanis
24
1
36
0
0
0
0
23
Malungu Levi
23
1
3
0
0
0
0
8
Mondele Lukas
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Diliberto Noah
24
4
278
0
0
0
0
99
Essiam Emmanuel
21
1
9
0
0
0
0
20
Gece Theo
24
1
46
0
0
0
0
25
Lavie Corenthyn
28
4
267
0
0
0
0
9
Mituljikic Jovan
22
4
261
0
0
1
0
11
Ruiz Atil Kays
23
3
87
0
0
1
0
5
Van Oudenhove Jasper
26
2
49
0
1
0
0
7
Wydra Philipp
22
4
290
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Abdallah Aboubacar
19
4
142
0
0
0
0
14
Lucas Lima
23
4
275
1
0
0
0
98
Soladio Jordy
27
4
94
0
0
0
0
60
Wukanya Arsene Edem
18
3
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Camargo Igor
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lamblin Dalyan
19
0
0
0
0
0
0
1
Pandor Yannick
24
4
360
0
0
1
0
40
Swinnen Victor
24
0
0
0
0
0
0
99
Tilloy Paul
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bastian Maxime
24
4
360
1
0
2
0
77
Dalle Molle Jason
20
0
0
0
0
0
0
24
Dessoleil Dorian
33
4
360
0
0
2
0
6
Dewaest Sebastian
34
4
360
0
1
3
0
28
Francotte Mathias
27
4
325
0
0
0
0
26
Hadjem Yanis
24
1
36
0
0
0
0
23
Malungu Levi
23
1
3
0
0
0
0
8
Mondele Lukas
21
4
360
0
0
0
0
5
Zodehougan Yanis
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Diliberto Noah
24
4
278
0
0
0
0
18
Donnez Romain
22
0
0
0
0
0
0
99
Essiam Emmanuel
21
1
9
0
0
0
0
Faucon Enguerran
19
0
0
0
0
0
0
20
Gece Theo
24
1
46
0
0
0
0
25
Lavie Corenthyn
28
4
267
0
0
0
0
9
Mituljikic Jovan
22
4
261
0
0
1
0
11
Ruiz Atil Kays
23
3
87
0
0
1
0
21
Troc Adrian
22
0
0
0
0
0
0
5
Van Oudenhove Jasper
26
2
49
0
1
0
0
17
Walicki Patryk
22
0
0
0
0
0
0
7
Wydra Philipp
22
4
290
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Abdallah Aboubacar
19
4
142
0
0
0
0
Lequeux Noah
17
0
0
0
0
0
0
14
Lucas Lima
23
4
275
1
0
0
0
98
Soladio Jordy
27
4
94
0
0
0
0
60
Wukanya Arsene Edem
18
3
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Camargo Igor
42