Pháp U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pháp U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Pháp U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bengui Justin
20
0
0
0
0
0
0
1
Nkambadio Obed
22
0
0
0
0
0
0
16
Restes Guillaume
20
0
0
0
0
0
0
23
Risser Robin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Canvot Jaydee
19
0
0
0
0
0
0
19
Doukoure Ismael
22
0
0
0
0
0
0
2
Koudou Therence
20
0
0
0
0
0
0
2
Lukeba Castello
22
0
0
0
0
0
0
4
Matsima Chrislain
23
0
0
0
0
0
0
14
Mawissa Christian
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
23
Sangui Nhoa
19
0
0
0
0
0
0
15
Zeze Nathan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agoume Lucien
23
0
0
0
0
0
0
13
Bahoya Jean-Matteo
20
0
0
0
0
0
0
18
Cisse Djaoui
21
0
0
0
0
0
0
Danois Kevin
21
0
0
0
0
0
0
20
Diouf Andy
22
0
0
0
0
0
0
21
Lemarechal Felix
22
0
0
0
0
0
0
8
Lepenant Johann
22
0
0
0
0
0
0
3
Leroux Louis
19
0
0
0
0
0
0
17
Magassa Soungoutou
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abline Matthis
22
0
0
0
0
0
0
8
Bouabre Saimon
19
0
0
0
0
0
0
12
Edjouma Noah
19
0
0
0
0
0
0
19
Kroupi Eli Junior
19
0
0
0
0
0
0
10
Odobert Wilson
20
0
0
0
0
0
0
11
Tchaouna Loum
22
0
0
0
0
0
0
7
Tel Mathys
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baticle Gerald
55