Forest Green (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Forest Green
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Forest Green
Sân vận động:
The New Lawn
(Nailsworth)
Sức chứa:
5 147
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McNicholas Luke
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Buyabu Jili
22
2
66
1
1
1
0
5
Inniss Ryan
30
5
124
0
1
1
0
32
Kanu Abraham
20
7
630
0
0
2
0
15
Moore-Taylor Jordan
31
7
586
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bunker Harvey
22
1
1
0
0
0
0
14
Clarke Jayden
24
7
320
0
0
1
0
8
Haughton Nick
30
7
360
1
0
0
0
19
May Adam
27
1
17
0
0
0
0
7
McAllister Kyle
26
7
597
3
1
1
0
6
Mendy Laurent
28
7
630
0
0
0
0
18
Moore Isaac
19
6
312
0
1
1
0
21
Pemberton Tre
26
6
540
0
0
1
0
22
Robson Max
22
1
7
0
0
0
0
25
Whitwell Harry
19
5
267
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bamba Yahya
26
7
308
1
0
1
0
23
Cardwell Harry
28
3
70
0
0
0
0
9
Doidge Christian
33
4
140
1
0
0
0
3
Kengni Neil
25
7
490
0
0
0
0
11
Knowles Tom
26
7
313
3
2
2
0
29
Mitchell Kairo
27
7
536
2
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pagel Fiachra
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Inniss Ryan
30
1
32
0
0
0
0
Long Sean
30
1
89
0
0
0
0
35
Merrett William
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bonnick Akai
18
1
45
0
0
0
0
16
Bunker Harvey
22
1
90
0
0
0
0
34
Conteh Thomas
?
1
90
1
0
0
0
8
Haughton Nick
30
1
46
0
0
0
0
19
May Adam
27
1
89
0
0
0
0
6
Mendy Laurent
28
1
2
0
0
0
0
18
Moore Isaac
19
1
46
0
0
0
0
21
Pemberton Tre
26
1
2
0
0
0
0
10
Sercombe Liam
35
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kengni Neil
25
1
59
0
0
0
0
11
Knowles Tom
26
1
90
1
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Godfrey Callum
17
0
0
0
0
0
0
1
McNicholas Luke
25
7
630
0
0
0
0
12
Pagel Fiachra
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Buyabu Jili
22
2
66
1
1
1
0
26
Harries Cian
28
0
0
0
0
0
0
5
Inniss Ryan
30
6
156
0
1
1
0
32
Kanu Abraham
20
7
630
0
0
2
0
Long Sean
30
1
89
0
0
0
0
35
Merrett William
19
1
90
0
0
0
0
15
Moore-Taylor Jordan
31
7
586
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bonnick Akai
18
1
45
0
0
0
0
16
Bunker Harvey
22
2
91
0
0
0
0
14
Clarke Jayden
24
7
320
0
0
1
0
34
Conteh Thomas
?
1
90
1
0
0
0
8
Haughton Nick
30
8
406
1
0
0
0
19
May Adam
27
2
106
0
0
0
0
7
McAllister Kyle
26
7
597
3
1
1
0
6
Mendy Laurent
28
8
632
0
0
0
0
18
Moore Isaac
19
7
358
0
1
1
0
21
Pemberton Tre
26
7
542
0
0
1
0
22
Robson Max
22
1
7
0
0
0
0
10
Sercombe Liam
35
1
45
0
0
0
0
25
Whitwell Harry
19
5
267
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bamba Yahya
26
7
308
1
0
1
0
23
Cardwell Harry
28
3
70
0
0
0
0
59
Dausch Aidan
19
0
0
0
0
0
0
9
Doidge Christian
33
4
140
1
0
0
0
3
Kengni Neil
25
8
549
0
0
0
0
11
Knowles Tom
26
8
403
4
4
3
0
29
Mitchell Kairo
27
7
536
2
1
1
0