Flekkeroy (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Flekkeroy
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Flekkeroy
Sân vận động:
Cemo Arena
(Kristiansand)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kristiansen Markus
23
5
450
0
0
0
0
12
Solberg Isak
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barosen Adrian
24
4
262
0
0
1
0
4
Gravdahl Jesper
19
15
1154
0
0
4
0
14
Henriksen William
20
2
12
1
0
0
0
15
Lillehammer Felix
20
3
270
1
0
0
0
2
Sorum Alejandro
24
4
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andersen Henrik
27
5
330
0
0
0
0
30
Brandal Nikolas
21
17
1347
0
0
1
0
3
Byklum Henrik
26
18
1482
6
0
3
0
25
Eftevaag Levi
20
14
421
2
0
0
0
23
Fredriksen August
22
8
321
0
0
1
0
8
Gamachis Dirirsa
24
16
1417
2
0
5
0
6
Johnsen Drange William
22
18
1111
3
0
4
1
11
Nahiry Elias
22
17
1043
2
0
2
0
5
Quranolli Ron
22
12
785
0
0
0
0
22
Ringsbu Sakarias
20
15
1251
0
0
3
0
17
Ronningen Ola
26
13
1004
0
0
2
0
13
Skeie Preben
31
13
923
4
0
0
0
14
Tjoland Mathias
20
5
271
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Frostad Peter Rovreit
22
3
41
0
0
0
0
21
Kloster Aksel
20
6
329
0
0
0
0
7
Richardsen Sander
20
16
1144
2
0
5
0
23
Seim Jonas
18
5
373
0
0
1
0
9
Wahlstrom Christian
19
9
247
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kristiansen Markus
23
5
450
0
0
0
0
12
Rosenvinge Elias
?
0
0
0
0
0
0
12
Solberg Isak
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barosen Adrian
24
4
262
0
0
1
0
4
Gravdahl Jesper
19
15
1154
0
0
4
0
14
Henriksen William
20
2
12
1
0
0
0
15
Lillehammer Felix
20
3
270
1
0
0
0
2
Sorum Alejandro
24
4
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andersen Henrik
27
5
330
0
0
0
0
30
Brandal Nikolas
21
17
1347
0
0
1
0
3
Byklum Henrik
26
18
1482
6
0
3
0
25
Eftevaag Levi
20
14
421
2
0
0
0
23
Fredriksen August
22
8
321
0
0
1
0
8
Gamachis Dirirsa
24
16
1417
2
0
5
0
6
Johnsen Drange William
22
18
1111
3
0
4
1
11
Nahiry Elias
22
17
1043
2
0
2
0
5
Quranolli Ron
22
12
785
0
0
0
0
22
Ringsbu Sakarias
20
15
1251
0
0
3
0
17
Ronningen Ola
26
13
1004
0
0
2
0
13
Skeie Preben
31
13
923
4
0
0
0
14
Tjoland Mathias
20
5
271
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Frostad Peter Rovreit
22
3
41
0
0
0
0
21
Kloster Aksel
20
6
329
0
0
0
0
7
Richardsen Sander
20
16
1144
2
0
5
0
23
Seim Jonas
18
5
373
0
0
1
0
9
Wahlstrom Christian
19
9
247
1
0
0
0