Vozdovac (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vozdovac
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Vozdovac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Voždovac
(Belgrade)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Debeljakovic Milos
19
4
360
0
0
1
0
84
Filipovic Nenad
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dimeski Andrija
20
2
167
0
0
1
0
6
Dinga Dominik
27
1
46
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
32
6
526
0
0
1
0
3
Milivojevic Veljko
19
1
8
0
0
0
0
11
Petrovic Uros
19
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunovic Vukasin
21
6
521
0
0
2
0
55
Dimitric Ognjen
27
6
367
2
0
0
0
34
Knezevic Danilo
21
6
337
2
0
1
0
31
Nedovic Luka
19
4
360
0
0
1
0
43
Petrovic Todor
31
6
540
1
0
2
0
22
Sretenovic Petar
22
4
53
0
0
0
0
77
Stevic Uros
20
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djuric Stefan
28
6
342
3
0
1
0
27
Lukic Nenad
33
6
299
2
0
0
0
70
Masovic Alen
31
3
44
0
0
1
0
9
Matic Bojan
33
6
247
0
0
1
0
14
Ouanda Adonija
20
6
516
3
0
1
0
20
Prodanic Veljko
18
6
533
0
0
1
0
30
Svetlicic Luka
25
6
266
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djuricic Dejan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Debeljakovic Milos
19
4
360
0
0
1
0
84
Filipovic Nenad
38
2
180
0
0
0
0
1
Ralic Nikola
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dimeski Andrija
20
2
167
0
0
1
0
6
Dinga Dominik
27
1
46
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
32
6
526
0
0
1
0
3
Milivojevic Veljko
19
1
8
0
0
0
0
11
Petrovic Uros
19
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunovic Vukasin
21
6
521
0
0
2
0
55
Dimitric Ognjen
27
6
367
2
0
0
0
26
Jorgovanovic Filip
19
0
0
0
0
0
0
34
Knezevic Danilo
21
6
337
2
0
1
0
31
Nedovic Luka
19
4
360
0
0
1
0
43
Petrovic Todor
31
6
540
1
0
2
0
22
Sretenovic Petar
22
4
53
0
0
0
0
27
Stankovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
77
Stevic Uros
20
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djuric Stefan
28
6
342
3
0
1
0
25
Dobrasinovic Milan
19
0
0
0
0
0
0
27
Lukic Nenad
33
6
299
2
0
0
0
80
Maric Vuk
19
0
0
0
0
0
0
70
Masovic Alen
31
3
44
0
0
1
0
9
Matic Bojan
33
6
247
0
0
1
0
14
Ouanda Adonija
20
6
516
3
0
1
0
20
Prodanic Veljko
18
6
533
0
0
1
0
30
Svetlicic Luka
25
6
266
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djuricic Dejan
51