FK Pobeda (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FK Pobeda
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
FK Pobeda
Sân vận động:
Sân vận động Spartak
(Khasavyurt)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shikhanmatov Adam
22
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdulaev Abdurakhman
23
15
1105
0
0
6
0
17
Abdulkadyrov Dzhambulat
26
1
22
0
0
0
0
3
Dzhabrailov Akhmed
19
6
489
0
0
3
0
13
Isaev Magomednur
25
16
1011
0
0
3
0
33
Khalimbekov Rustam
29
1
29
0
0
0
0
4
Yamalavov Imamutdin
20
25
2027
1
0
4
0
14
Zhiga Anton
22
23
2052
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulmedzhidov Magomedrashid
22
4
160
0
0
0
0
23
Abulashov Marat
25
19
845
3
0
2
0
25
Azarenkov Mark
22
20
1546
0
0
1
0
10
Bitarov Temirkhan
24
24
1960
5
0
3
0
5
Isaev Shikhamir
24
20
1371
4
0
4
0
22
Ismailov Akhmed
23
23
1922
4
0
6
0
20
Kapanzhi Sergei Mikhailovich
21
18
605
2
0
3
0
19
Kurbanov Samad
19
15
165
0
0
1
0
11
Labazanov Labazan
19
3
26
0
0
0
0
8
Magomedov Mutaalim
25
21
1202
2
0
1
0
21
Manapov Gairbeg
?
5
188
0
0
1
0
28
Saaduev Shamil
28
5
274
1
0
0
0
17
Shihbabaev Muslim
26
6
104
0
0
1
0
37
Temukov Amirkhan
26
3
208
0
0
0
0
6
Tsallagov David
23
6
434
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avagumyan Artur
19
23
1689
2
0
3
0
27
Kuniev Magomedsalam
19
3
102
0
0
0
0
7
Salimov Rashid
21
20
1238
4
0
2
1
9
Vagabov Islam
26
18
808
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chigaev Islam
18
0
0
0
0
0
0
1
Shikhanmatov Adam
22
25
2250
0
0
1
0
16
Sultanaliev Alimsultan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdulaev Abdurakhman
23
15
1105
0
0
6
0
17
Abdulkadyrov Dzhambulat
26
1
22
0
0
0
0
3
Dzhabrailov Akhmed
19
6
489
0
0
3
0
13
Isaev Magomednur
25
16
1011
0
0
3
0
33
Khalimbekov Rustam
29
1
29
0
0
0
0
2
Utkin Ivan
19
0
0
0
0
0
0
4
Yamalavov Imamutdin
20
25
2027
1
0
4
0
14
Zhiga Anton
22
23
2052
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulmedzhidov Magomedrashid
22
4
160
0
0
0
0
23
Abulashov Marat
25
19
845
3
0
2
0
25
Azarenkov Mark
22
20
1546
0
0
1
0
10
Bitarov Temirkhan
24
24
1960
5
0
3
0
5
Isaev Shikhamir
24
20
1371
4
0
4
0
22
Ismailov Akhmed
23
23
1922
4
0
6
0
20
Kapanzhi Sergei Mikhailovich
21
18
605
2
0
3
0
19
Kurbanov Samad
19
15
165
0
0
1
0
11
Labazanov Labazan
19
3
26
0
0
0
0
8
Magomedov Mutaalim
25
21
1202
2
0
1
0
21
Manapov Gairbeg
?
5
188
0
0
1
0
28
Saaduev Shamil
28
5
274
1
0
0
0
17
Shihbabaev Muslim
26
6
104
0
0
1
0
37
Temukov Amirkhan
26
3
208
0
0
0
0
6
Tsallagov David
23
6
434
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avagumyan Artur
19
23
1689
2
0
3
0
27
Kuniev Magomedsalam
19
3
102
0
0
0
0
7
Salimov Rashid
21
20
1238
4
0
2
1
9
Vagabov Islam
26
18
808
1
0
1
0