FK Pardubice U19 (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FK Pardubice U19
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Pardubice U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dolecek Michal
19
0
0
0
0
0
0
1
Hudak Jachym
18
0
0
0
0
0
0
22
Kosina Tomas
?
0
0
0
0
0
0
1
Prazak Dominik
17
0
0
0
0
0
0
22
Skodon Mathias
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolecek Jakub
19
0
0
0
0
0
0
3
Dostal Jan
18
0
0
0
0
0
0
4
Kabele Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
3
Prazak Tadeas
17
0
0
0
0
0
0
2
Skala Daniel
17
0
0
0
0
0
0
15
Skokan Filip
18
0
0
0
0
0
0
3
Svoboda Martin
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Becicka Marek
18
0
0
0
0
0
0
12
Caslavka Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
10
Jerab Simon
17
0
0
0
0
0
0
10
Penkava Tomas
19
0
0
0
0
0
0
19
Reil Martin
19
0
0
0
0
0
0
3
Soban David
17
0
0
0
0
0
0
5
Valenta Tomas
18
0
0
0
0
0
0
27
Vancura Tadeas
19
0
0
0
0
0
0
20
Vencl Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
24
Zarate Diego
19
0
0
0
0
0
0
19
Zima Jiri
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bachraty Peter
16
0
0
0
0
0
0
21
Firbacher Martin
18
0
0
0
0
0
0
21
Kvacek Matej
18
0
0
0
0
0
0
18
Nedved Patrik
17
0
0
0
0
0
0
17
Samuel Victor
19
0
0
0
0
0
0
12
Topolsky Pavel
19
0
0
0
0
0
0