Kolomna (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kolomna
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Kolomna
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Bobrov Semen
22
19
1710
0
0
2
0
97
Repin Aleksandr
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barinov Mikhail
22
12
824
1
0
3
1
4
Erastov Arseni
28
19
1666
2
0
1
0
35
Kabaev Andrey
27
16
1440
0
0
2
0
44
Khraptsov Dmitri
20
4
207
0
0
1
0
21
Mandzukas Yasson
21
1
32
0
0
0
0
22
Novruzov Rauf
22
6
540
0
0
1
0
21
Rybinskiy Vladimir
21
2
48
0
0
0
0
19
Skvortsov Oleg
24
14
1171
0
0
5
0
36
Vrazhkin Daniil
20
16
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dmitruk Dmitriy
28
5
319
1
0
2
1
8
Ilyashenko Egor
22
16
1074
0
0
2
0
17
Kanaev Mikhail
35
19
1678
0
0
4
0
18
Kazakov German
18
7
154
0
0
0
0
79
Kolesnichenko Yaroslav
20
16
866
1
0
2
0
37
Komovnikov Grigory
21
9
265
1
0
0
0
15
Lukyanenko Nikita
20
6
124
0
0
1
0
29
Mambetov Astemir
19
16
981
0
0
4
0
24
Matsak Kirill
21
10
606
0
0
1
0
20
Rendakov Aleksandr
25
16
1248
0
0
4
0
55
Teterkin Artem
21
15
1206
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Aderikhin Ruslan
20
2
42
0
0
0
0
14
Ibragimov Musa
29
4
336
0
0
0
0
6
Sidorenkov Artem
21
7
486
0
0
1
1
42
Sobolev Daniil
21
14
1000
0
0
3
0
28
Zhuravlev Georgi
28
8
529
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Bobrov Semen
22
19
1710
0
0
2
0
27
Duzhak Savva
19
0
0
0
0
0
0
16
Klyuev Denis
17
0
0
0
0
0
0
97
Repin Aleksandr
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barinov Mikhail
22
12
824
1
0
3
1
4
Erastov Arseni
28
19
1666
2
0
1
0
35
Kabaev Andrey
27
16
1440
0
0
2
0
44
Khraptsov Dmitri
20
4
207
0
0
1
0
21
Mandzukas Yasson
21
1
32
0
0
0
0
22
Novruzov Rauf
22
6
540
0
0
1
0
21
Rybinskiy Vladimir
21
2
48
0
0
0
0
19
Skvortsov Oleg
24
14
1171
0
0
5
0
36
Vrazhkin Daniil
20
16
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Besstrashnikov Aleksandr
17
0
0
0
0
0
0
11
Dmitruk Dmitriy
28
5
319
1
0
2
1
12
Glyz Daniel
21
0
0
0
0
0
0
43
Grachev Danila
17
0
0
0
0
0
0
8
Ilyashenko Egor
22
16
1074
0
0
2
0
17
Kanaev Mikhail
35
19
1678
0
0
4
0
18
Kazakov German
18
7
154
0
0
0
0
79
Kolesnichenko Yaroslav
20
16
866
1
0
2
0
37
Komovnikov Grigory
21
9
265
1
0
0
0
15
Lukyanenko Nikita
20
6
124
0
0
1
0
29
Mambetov Astemir
19
16
981
0
0
4
0
24
Matsak Kirill
21
10
606
0
0
1
0
77
Peshkov Aleksandr
21
0
0
0
0
0
0
20
Rendakov Aleksandr
25
16
1248
0
0
4
0
55
Teterkin Artem
21
15
1206
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Aderikhin Ruslan
20
2
42
0
0
0
0
14
Ibragimov Musa
29
4
336
0
0
0
0
6
Sidorenkov Artem
21
7
486
0
0
1
1
42
Sobolev Daniil
21
14
1000
0
0
3
0
28
Zhuravlev Georgi
28
8
529
1
0
1
0