Fiorentina Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fiorentina Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Fiorentina Nữ
Sân vận động:
Khán đài Fiesole – Viola Park
(Bagno a Ripoli)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiskerstrand Cecilie
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Faerge Emma
24
1
90
1
0
0
0
3
Johansen Oda
21
1
11
0
0
0
0
20
Orsi Benedetta
25
1
90
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
30
1
80
0
0
0
1
2
Woldvik Emillie Marie Aanes
26
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Catena Michela
25
1
45
0
0
0
0
26
Cherubini Maya
18
1
31
0
0
0
0
77
Curmark Filippa
30
1
80
1
0
0
0
9
Janogy Madelen
29
1
90
0
1
0
0
21
Severini Emma
22
1
90
0
0
1
0
18
Snerle Emma
24
1
46
0
0
0
0
27
Tryggvadottir Katla
20
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
26
1
67
0
0
0
0
8
Hurtig Lina
30
1
11
0
0
0
0
11
Wijnants Sarah
25
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bettineschi Giorgia
28
0
0
0
0
0
0
1
Fiskerstrand Cecilie
29
1
90
0
0
0
0
12
Zuluri Athena
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Faerge Emma
24
1
90
1
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
25
0
0
0
0
0
0
11
Georgieva Marina
28
0
0
0
0
0
0
3
Johansen Oda
21
1
11
0
0
0
0
95
Lombardi Emma
17
0
0
0
0
0
0
20
Orsi Benedetta
25
1
90
0
0
0
0
28
Sarti Alessia
16
0
0
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
23
0
0
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
30
1
80
0
0
0
1
2
Woldvik Emillie Marie Aanes
26
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bredgaard Sofie
23
0
0
0
0
0
0
10
Catena Michela
25
1
45
0
0
0
0
26
Cherubini Maya
18
1
31
0
0
0
0
77
Curmark Filippa
30
1
80
1
0
0
0
19
DellaPeruta Victoria
21
0
0
0
0
0
0
80
Ieva Stella
17
0
0
0
0
0
0
9
Janogy Madelen
29
1
90
0
1
0
0
25
Mailia Syria
19
0
0
0
0
0
0
21
Severini Emma
22
1
90
0
0
1
0
18
Snerle Emma
24
1
46
0
0
0
0
27
Tryggvadottir Katla
20
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Baccaro Giulia
18
0
0
0
0
0
0
4
Bonfantini Agnese
26
1
67
0
0
0
0
87
Boquete Veronica
38
0
0
0
0
0
0
91
Ciabini Giulia
19
0
0
0
0
0
0
8
Hurtig Lina
30
1
11
0
0
0
0
7
Longo Miriam
25
0
0
0
0
0
0
11
Wijnants Sarah
25
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
49