Ferro (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ferro
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Ferro
Sân vận động:
Estadio Arquitecto Ricardo Etcheverry
(Buenos Aires)
Sức chứa:
24 442
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferrario Rafael
25
1
90
0
0
0
0
1
Monetti Fernando
36
28
2520
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
31
27
2351
1
0
5
0
6
Boolsen Patricio
27
20
1346
1
0
3
0
7
Cosi Julian
26
23
1729
1
0
2
0
6
Lorenzo Alan
27
23
2051
0
0
5
1
4
Meritello Franco Ivan
29
12
652
0
0
3
0
15
Monserrat Mateo
20
7
206
0
0
2
1
14
Nazareno Kihm
20
17
1067
0
0
5
0
2
Rivero Facundo
32
24
2122
0
0
5
0
8
Vallejos Martin
25
18
1405
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campos Martin
23
18
1104
1
0
4
0
17
Esidin Tiago
19
3
58
0
0
0
0
16
Fernandez Pinto Juan
20
17
500
0
0
2
1
8
Flores Sebastian
19
6
190
0
0
0
0
9
Montiel Nicolas
20
11
320
1
0
1
0
16
Obradovich Filipe
18
1
24
0
0
1
0
5
Olguin Gino
25
3
268
0
0
0
0
17
Quiroga Sergio
31
20
744
1
0
1
0
8
Ramirez Gabriel
30
15
1096
0
0
6
1
18
Tomasetti Geronimo
25
21
1108
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alonso Agustin
24
9
262
1
0
0
0
18
Ayala Gabriel
20
4
70
0
0
0
0
9
Benegas Mateo
19
28
1684
4
0
5
0
20
Diellos Diego
31
8
468
0
0
2
0
11
Garcia Barboza Franco Natanael
27
25
1501
5
0
1
0
19
Palacio Pablo
25
25
1597
0
0
5
0
19
Parisi Lautaro
31
10
426
0
0
0
0
19
Romero Lazaro
29
13
606
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcoba Sergio
?
Grelak Alfredo
54
Rondina Sergio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferrario Rafael
25
1
90
0
0
0
0
1
Monetti Fernando
36
28
2520
0
0
6
0
12
Ruiz Lucas
23
0
0
0
0
0
0
12
Szalich Henry
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
31
27
2351
1
0
5
0
6
Boolsen Patricio
27
20
1346
1
0
3
0
7
Cosi Julian
26
23
1729
1
0
2
0
6
Lorenzo Alan
27
23
2051
0
0
5
1
4
Meritello Franco Ivan
29
12
652
0
0
3
0
15
Monserrat Mateo
20
7
206
0
0
2
1
14
Nazareno Kihm
20
17
1067
0
0
5
0
2
Rivero Facundo
32
24
2122
0
0
5
0
8
Vallejos Martin
25
18
1405
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campos Martin
23
18
1104
1
0
4
0
17
Esidin Tiago
19
3
58
0
0
0
0
16
Fernandez Pinto Juan
20
17
500
0
0
2
1
8
Flores Sebastian
19
6
190
0
0
0
0
13
Lucero Lautaro
20
0
0
0
0
0
0
13
Monserrat Nicolas
28
0
0
0
0
0
0
9
Montiel Nicolas
20
11
320
1
0
1
0
16
Obradovich Filipe
18
1
24
0
0
1
0
5
Olguin Gino
25
3
268
0
0
0
0
17
Quiroga Sergio
31
20
744
1
0
1
0
8
Ramirez Gabriel
30
15
1096
0
0
6
1
18
Tomasetti Geronimo
25
21
1108
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alonso Agustin
24
9
262
1
0
0
0
18
Ayala Gabriel
20
4
70
0
0
0
0
9
Benegas Mateo
19
28
1684
4
0
5
0
20
Diellos Diego
31
8
468
0
0
2
0
11
Garcia Barboza Franco Natanael
27
25
1501
5
0
1
0
19
Palacio Pablo
25
25
1597
0
0
5
0
19
Parisi Lautaro
31
10
426
0
0
0
0
19
Romero Lazaro
29
13
606
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcoba Sergio
?
Grelak Alfredo
54
Rondina Sergio
53