Fenerbahce (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fenerbahce
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce
Sân vận động:
Ulker Stadium Şükrü Saracoğlu
(Istanbul)
Sức chứa:
50 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Egribayat Irfan
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brown Archie
23
3
238
1
1
0
0
6
Djiku Alexander
31
1
1
0
0
0
0
18
Muldur Mert
26
2
46
0
0
0
0
24
Oosterwolde Jayden
24
2
118
0
0
2
1
27
Semedo Nelson
Chấn thương cơ16.09.2025
31
2
143
0
0
1
0
37
Skriniar Milan
30
3
270
1
0
0
0
4
Soyuncu Caglar
29
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Edson
27
1
90
0
0
0
0
70
Aydin Oguz
24
3
174
0
1
0
0
7
Fred
32
3
211
0
0
0
0
45
Nene Dorgeles
22
1
90
0
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
26
3
137
0
0
0
0
94
Talisca
31
3
173
1
0
0
0
5
Yuksek Ismail
26
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Duran Jhon
21
2
142
0
1
1
0
19
En Nesyri Youssef
28
3
267
2
0
1
0
17
Kahveci Irfan Can
30
3
105
0
0
1
0
23
Tosun Cenk
34
1
4
0
0
0
0
20
Under Cengiz
28
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Egribayat Irfan
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brown Archie
23
4
335
1
2
0
0
14
Demir Yigit Efe
21
1
3
0
0
0
0
18
Muldur Mert
26
4
322
0
0
0
0
24
Oosterwolde Jayden
24
4
360
0
0
1
0
27
Semedo Nelson
Chấn thương cơ16.09.2025
31
4
230
0
0
0
0
37
Skriniar Milan
30
4
360
0
0
0
0
4
Soyuncu Caglar
29
1
74
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aydin Oguz
24
3
96
0
0
0
0
28
Elmaz Bartug
22
1
14
0
0
0
0
7
Fred
32
4
340
1
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
26
4
360
0
1
0
0
94
Talisca
31
3
135
1
0
2
1
5
Yuksek Ismail
26
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Duran Jhon
21
4
188
1
0
2
0
19
En Nesyri Youssef
28
4
354
1
1
0
0
17
Kahveci Irfan Can
30
2
63
0
0
1
0
23
Tosun Cenk
34
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Biterge Engin
18
0
0
0
0
0
0
13
Cetin Tarik
28
0
0
0
0
0
0
1
Egribayat Irfan
27
5
450
0
0
0
0
31
Santana De Moraes
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brown Archie
23
7
573
2
3
0
0
14
Demir Yigit Efe
21
1
3
0
0
0
0
6
Djiku Alexander
31
1
1
0
0
0
0
22
Mercan Levent
24
0
0
0
0
0
0
70
Mimovic Ognjen
21
0
0
0
0
0
0
18
Muldur Mert
26
6
368
0
0
0
0
24
Oosterwolde Jayden
24
6
478
0
0
3
1
27
Semedo Nelson
Chấn thương cơ16.09.2025
31
6
373
0
0
1
0
37
Skriniar Milan
30
7
630
1
0
0
0
4
Soyuncu Caglar
29
3
254
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Edson
27
1
90
0
0
0
0
37
Arkutcu Emirhan
19
0
0
0
0
0
0
70
Aydin Oguz
24
6
270
0
1
0
0
28
Elmaz Bartug
22
1
14
0
0
0
0
Fall Abdou
18
0
0
0
0
0
0
7
Fred
32
7
551
1
0
0
0
45
Nene Dorgeles
22
1
90
0
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
26
7
497
0
1
0
0
94
Talisca
31
6
308
2
0
2
1
81
Tograk Sukur
18
0
0
0
0
0
0
8
Yandas Mert
Va chạm
31
0
0
0
0
0
0
5
Yuksek Ismail
26
4
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
26
0
0
0
0
0
0
21
Asensio Marco
29
0
0
0
0
0
0
10
Duran Jhon
21
6
330
1
1
3
0
19
En Nesyri Youssef
28
7
621
3
1
1
0
17
Kahveci Irfan Can
30
5
168
0
0
2
0
66
Mor Emre
28
0
0
0
0
0
0
23
Tosun Cenk
34
2
11
0
0
0
0
20
Under Cengiz
28
1
9
0
0
0
0