Feirense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Feirense
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Feirense
Sân vận động:
Estadio Marcolino de Castro
(Santa Maria da Feira)
Sức chứa:
5 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altube Diego
25
1
90
0
0
0
0
1
Meixedo Francisco
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno da Silva
32
1
14
0
0
0
0
33
Costa Gabriel
18
4
337
2
0
3
0
21
Fernandes Emanuel
22
4
360
0
0
1
0
2
Gustavo
26
4
360
0
0
2
0
4
Leal Antonio
26
4
360
0
0
3
0
10
Ribeiro Tiago
23
4
329
0
1
2
0
12
Ze Ricardo
27
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abou Ayoub
27
1
12
0
0
0
0
6
Doumbia Daouda
23
4
261
0
0
1
0
77
Gui Meira
20
3
33
1
0
0
0
8
John Nile
22
4
108
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Basit Ahmed
21
4
48
0
1
0
0
7
Curto Antunes Leandro Miguel
28
4
320
0
0
1
0
9
Klimov Kirill
24
4
299
0
1
0
0
15
Miguel
21
4
204
1
0
0
0
19
Monroy Jonny
23
3
150
0
1
0
0
11
Nketia Desmond
24
3
64
0
0
0
0
23
Oliveira Pedro Henrique
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Ricardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altube Diego
25
1
90
0
0
0
0
1
Meixedo Francisco
24
3
270
0
0
0
0
14
Santos Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno da Silva
32
1
14
0
0
0
0
33
Costa Gabriel
18
4
337
2
0
3
0
32
Edgar Ie
31
0
0
0
0
0
0
21
Fernandes Emanuel
22
4
360
0
0
1
0
2
Gustavo
26
4
360
0
0
2
0
4
Leal Antonio
26
4
360
0
0
3
0
20
Oliveira Joao
26
0
0
0
0
0
0
10
Ribeiro Tiago
23
4
329
0
1
2
0
3
Robinho
22
0
0
0
0
0
0
12
Ze Ricardo
27
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abou Ayoub
27
1
12
0
0
0
0
6
Doumbia Daouda
23
4
261
0
0
1
0
77
Gui Meira
20
3
33
1
0
0
0
8
John Nile
22
4
108
2
0
2
0
18
Miranda Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
22
Popoola Samad
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Basit Ahmed
21
4
48
0
1
0
0
7
Curto Antunes Leandro Miguel
28
4
320
0
0
1
0
9
Klimov Kirill
24
4
299
0
1
0
0
15
Miguel
21
4
204
1
0
0
0
19
Monroy Jonny
23
3
150
0
1
0
0
11
Nketia Desmond
24
3
64
0
0
0
0
Olamilekan Adegboyega
19
0
0
0
0
0
0
23
Oliveira Pedro Henrique
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Ricardo
44