UTA Arad (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UTA Arad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
UTA Arad
Sân vận động:
Arena Francisc Neuman
(Arad)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iliev Dejan
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
28
5
221
0
0
0
0
4
Benga Alexandru
36
8
317
0
0
1
0
13
Iacob Flavius
24
2
86
0
0
0
0
72
Padula Andrea
Chấn thương
29
8
566
0
0
2
0
60
Pospelov Dmytro
33
6
540
2
0
1
0
6
Poulolo Florent
28
8
631
0
0
0
0
2
Tutu Mark
21
8
643
0
0
3
0
29
Vlasceanu Laurentiu
20
2
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Costache Valentin
27
8
596
3
0
1
0
97
Hrezdac Denis
23
8
159
0
0
2
0
17
Mihai Luca
21
1
1
0
0
0
0
5
Mino Sota
30
4
117
0
0
1
0
23
Popescu Ovidiu
31
8
537
0
0
1
0
8
Roman Alin
31
8
627
3
3
1
0
20
Taroi Denis
17
1
46
0
0
0
0
30
Van Durmen Benjamin
28
8
709
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdallah Hakim
27
6
540
1
1
0
0
9
Coman Marius
29
1
45
0
0
0
0
10
Tzionis Marinos
24
8
626
1
2
0
0
7
Zsori Daniel
Chưa đảm bảo thể lực
24
6
172
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gorcea Andrei
24
0
0
0
0
0
0
1
Iliev Dejan
30
8
720
0
0
0
0
12
Rosu Lucas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
28
5
221
0
0
0
0
4
Benga Alexandru
36
8
317
0
0
1
0
24
Hodosan Alexi
16
0
0
0
0
0
0
13
Iacob Flavius
24
2
86
0
0
0
0
16
Jelacic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
72
Padula Andrea
Chấn thương
29
8
566
0
0
2
0
60
Pospelov Dmytro
33
6
540
2
0
1
0
6
Poulolo Florent
28
8
631
0
0
0
0
2
Tutu Mark
21
8
643
0
0
3
0
29
Vlasceanu Laurentiu
20
2
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Costache Valentin
27
8
596
3
0
1
0
97
Hrezdac Denis
23
8
159
0
0
2
0
21
Matei Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
17
Mihai Luca
21
1
1
0
0
0
0
5
Mino Sota
30
4
117
0
0
1
0
23
Popescu Ovidiu
31
8
537
0
0
1
0
8
Roman Alin
31
8
627
3
3
1
0
20
Taroi Denis
17
1
46
0
0
0
0
30
Van Durmen Benjamin
28
8
709
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdallah Hakim
27
6
540
1
1
0
0
9
Coman Marius
29
1
45
0
0
0
0
37
Danciu Marian
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
26
Dragos Adrian
18
0
0
0
0
0
0
10
Tzionis Marinos
24
8
626
1
2
0
0
9
Zeka Mevlan
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
7
Zsori Daniel
Chưa đảm bảo thể lực
24
6
172
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
49