Irkutsk (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Irkutsk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Irkutsk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tsygulev Artem
30
14
1248
0
0
0
0
71
Vafiev Mark
22
7
553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Belyaev Egor
20
19
1147
2
0
3
0
41
Dudarev Artem
22
5
100
0
0
0
0
4
Molodnyakov Daniil
23
6
407
0
0
2
0
23
Motovilov Fedor
22
19
1710
2
0
4
0
28
Naydenov Aleksey
30
17
1399
0
0
2
0
5
Polorotov Anton
28
14
1016
0
0
2
0
38
Pytlev Dmitri
38
11
839
0
0
2
0
34
Usov Aleksandr
28
19
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
22
13
1040
0
0
2
1
70
Kalugin Dmitri
27
11
522
0
0
1
0
99
Lomash Andrey
19
15
637
2
0
1
0
19
Mashnev Maksim
32
20
1771
3
0
2
0
21
Oganichev Daniil
21
15
825
2
0
1
0
69
Perevoznikov Egor
23
16
719
1
0
2
0
14
Putilov Andrey
23
18
906
1
0
0
0
24
Tolmachev Vladimir
29
4
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bogdanov Vadim
27
13
749
0
0
0
0
7
Lavrentiev Arseniy
19
18
531
2
0
2
0
11
Lutashev Vladislav
23
16
753
6
0
1
0
33
Yakovlev Ivan
32
18
1085
9
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzutsev Konstantin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chernyavskiy Kirill
19
0
0
0
0
0
0
16
Tsygulev Artem
30
14
1248
0
0
0
0
71
Vafiev Mark
22
7
553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Belyaev Egor
20
19
1147
2
0
3
0
41
Dudarev Artem
22
5
100
0
0
0
0
4
Molodnyakov Daniil
23
6
407
0
0
2
0
23
Motovilov Fedor
22
19
1710
2
0
4
0
28
Naydenov Aleksey
30
17
1399
0
0
2
0
5
Polorotov Anton
28
14
1016
0
0
2
0
38
Pytlev Dmitri
38
11
839
0
0
2
0
34
Usov Aleksandr
28
19
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
22
13
1040
0
0
2
1
70
Kalugin Dmitri
27
11
522
0
0
1
0
20
Kankharey Daniil
24
0
0
0
0
0
0
99
Lomash Andrey
19
15
637
2
0
1
0
19
Mashnev Maksim
32
20
1771
3
0
2
0
21
Oganichev Daniil
21
15
825
2
0
1
0
69
Perevoznikov Egor
23
16
719
1
0
2
0
14
Putilov Andrey
23
18
906
1
0
0
0
24
Tolmachev Vladimir
29
4
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bogdanov Vadim
27
13
749
0
0
0
0
7
Lavrentiev Arseniy
19
18
531
2
0
2
0
11
Lutashev Vladislav
23
16
753
6
0
1
0
33
Yakovlev Ivan
32
18
1085
9
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzutsev Konstantin
54