FC Hermannstadt (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Hermannstadt
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
FC Hermannstadt
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Sibiu)
Sức chứa:
12 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cabuz Catalin
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antwi Nana
25
7
560
0
0
1
0
5
Bejan Florin
34
4
140
0
0
0
0
66
Capusa Tiberiu
27
8
669
1
0
0
0
98
Ciubotaru Kevin
21
7
495
0
0
2
0
16
Issah Saeed
25
1
27
0
0
0
0
3
Karo Andreas
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
18
0
0
0
0
2
Selimovic Vahid
28
7
584
0
0
4
0
4
Stoica Ionut
37
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Albu Dragos
24
8
558
1
0
0
0
21
Batista Diogo
25
2
18
0
0
0
0
29
Biceanu Ciprian
31
7
244
0
0
0
0
24
Ivanov Antoni
29
6
496
0
0
0
0
6
Kujabi Kalifa
25
6
333
1
0
0
0
10
Negut Cristian
29
8
552
1
1
2
0
77
Stancu Luca
20
2
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Balaure Silviu
29
8
677
0
5
0
0
11
Bus Sergiu
32
8
300
2
1
0
0
9
Chitu Aurelian
34
8
443
0
0
0
0
51
Oroian Alexandru
24
6
101
0
0
1
0
17
Vuc Patrick
21
5
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldarasanu Marius
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alin Pop Ionut
28
0
0
0
0
0
0
25
Cabuz Catalin
29
8
720
0
0
0
0
31
Mutiu Vlad
30
0
0
0
0
0
0
12
Rusu Robert
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antwi Nana
25
7
560
0
0
1
0
5
Bejan Florin
34
4
140
0
0
0
0
66
Capusa Tiberiu
27
8
669
1
0
0
0
98
Ciubotaru Kevin
21
7
495
0
0
2
0
16
Issah Saeed
25
1
27
0
0
0
0
3
Karo Andreas
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
18
0
0
0
0
2
Selimovic Vahid
28
7
584
0
0
4
0
4
Stoica Ionut
37
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Albu Dragos
24
8
558
1
0
0
0
21
Batista Diogo
25
2
18
0
0
0
0
29
Biceanu Ciprian
31
7
244
0
0
0
0
20
Gindila Ianis
19
0
0
0
0
0
0
24
Ivanov Antoni
29
6
496
0
0
0
0
32
Jair
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
6
Kujabi Kalifa
25
6
333
1
0
0
0
10
Negut Cristian
29
8
552
1
1
2
0
77
Stancu Luca
20
2
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Balaure Silviu
29
8
677
0
5
0
0
11
Bus Sergiu
32
8
300
2
1
0
0
9
Chitu Aurelian
34
8
443
0
0
0
0
23
Mihart Ianis
20
0
0
0
0
0
0
51
Oroian Alexandru
24
6
101
0
0
1
0
17
Vuc Patrick
21
5
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldarasanu Marius
50