Cincinnati 2 (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cincinnati 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Cincinnati 2
Sân vận động:
Sân vận động NKU Soccer
(Highland Heights, KE)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crockford Nathan
23
11
990
0
0
0
1
13
Louro Evan
29
1
90
0
0
0
0
25
Walters Paul
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adnan David
23
23
1950
0
0
6
0
26
Bayless Blake
18
1
11
0
0
0
0
77
Caicedo Yorkaeff
19
16
932
0
0
5
1
88
Chirila Andrei
17
22
1890
2
0
9
0
4
Hagglund Nick
32
3
167
0
0
0
0
40
Hurtado Dilan
18
19
905
0
0
2
0
37
Jimenez Stiven
18
12
968
1
0
6
0
60
Kuisel William
17
16
968
0
0
1
0
48
Machado Juan
20
4
65
0
0
0
0
83
Manfroy Benjamin
18
5
84
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
19
1
1
0
0
0
0
64
Stout Connor
19
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Augee Ben
21
14
662
0
0
1
0
69
Cardenas Jared
?
4
44
0
0
0
0
61
Chavez Ademar
16
8
353
0
0
0
0
63
Locker Carson
17
19
981
3
1
0
0
49
Mangione Peter
24
23
1811
1
4
0
0
41
Opeyemi Monsuru
22
11
373
1
0
1
0
52
Ramos Yair
19
3
70
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
19
1
27
0
0
0
0
50
del Valle Yamir
19
11
655
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chirila Stefan
18
17
1524
4
1
0
0
43
Davila Andres
18
13
771
2
0
1
0
45
Ikoba Tega
22
19
1023
3
2
2
0
75
Kristel Brandon
17
4
24
0
0
1
0
86
Lester Jaylen
17
2
54
0
0
0
0
35
Mboma Kenji
23
13
901
5
2
3
0
62
Sakr Ali
15
1
1
0
0
0
0
22
Valenzuela Gerardo
20
2
106
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Broz Luke
16
0
0
0
0
0
0
30
Crockford Nathan
23
11
990
0
0
0
1
99
Hall Slade
17
0
0
0
0
0
0
13
Louro Evan
29
1
90
0
0
0
0
25
Walters Paul
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adnan David
23
23
1950
0
0
6
0
26
Bayless Blake
18
1
11
0
0
0
0
77
Caicedo Yorkaeff
19
16
932
0
0
5
1
88
Chirila Andrei
17
22
1890
2
0
9
0
62
Conteh Haroun
20
0
0
0
0
0
0
4
Hagglund Nick
32
3
167
0
0
0
0
40
Hurtado Dilan
18
19
905
0
0
2
0
37
Jimenez Stiven
18
12
968
1
0
6
0
60
Kuisel William
17
16
968
0
0
1
0
48
Machado Juan
20
4
65
0
0
0
0
83
Manfroy Benjamin
18
5
84
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
19
1
1
0
0
0
0
64
Stout Connor
19
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Augee Ben
21
14
662
0
0
1
0
69
Cardenas Jared
?
4
44
0
0
0
0
61
Chavez Ademar
16
8
353
0
0
0
0
63
Locker Carson
17
19
981
3
1
0
0
49
Mangione Peter
24
23
1811
1
4
0
0
41
Opeyemi Monsuru
22
11
373
1
0
1
0
52
Ramos Yair
19
3
70
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
19
1
27
0
0
0
0
50
del Valle Yamir
19
11
655
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chirila Stefan
18
17
1524
4
1
0
0
43
Davila Andres
18
13
771
2
0
1
0
85
Dewee Lester
33
0
0
0
0
0
0
45
Ikoba Tega
22
19
1023
3
2
2
0
75
Kristel Brandon
17
4
24
0
0
1
0
86
Lester Jaylen
17
2
54
0
0
0
0
35
Mboma Kenji
23
13
901
5
2
3
0
62
Sakr Ali
15
1
1
0
0
0
0
22
Valenzuela Gerardo
20
2
106
0
0
0
0