Arlanda (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arlanda
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Arlanda
Sân vận động:
Midgardsvallen
(Märsta)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smedberg Lagh Adam
24
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslan Michael
32
15
1327
1
0
9
0
20
Giordano Eriksson Isac
22
4
106
0
0
0
0
12
Hedivi Jonathan
21
3
54
0
0
0
0
5
Hillgren Josef Nicholas Nzita
28
6
268
0
0
1
0
27
Johansson Erik
22
18
1534
2
0
3
0
14
Tahirovic Adi
26
20
1710
0
0
2
0
8
Wambani Anthony
36
12
831
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed Muktar
30
12
401
0
0
0
0
22
Butros Mario
22
11
663
1
0
1
0
10
Charbachi Anton
23
6
412
3
0
0
0
24
Drugge John
21
11
499
0
0
0
0
6
Fanko Charles
26
10
507
0
0
2
0
6
Gorgos Mark
25
14
990
0
0
5
0
17
Issa Markos
25
16
672
2
0
2
0
22
Patjas Theoharis
20
2
64
0
0
0
0
25
Safar Elias
21
16
943
3
0
5
1
21
Yemane Yoas
26
20
1496
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antholm Isac
20
16
616
3
0
2
0
18
Carlsson Joel
24
16
937
1
0
2
0
2
Kleist Leonard
21
20
1800
1
0
2
0
9
Pektas Omur
23
12
668
2
0
2
0
7
Rehman Saifur
22
19
937
1
0
0
0
19
Rydz Samuel
22
6
438
2
0
0
0
9
Strangborn Felix
22
9
370
4
0
0
0
3
Wurtz Lukas
19
12
566
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ekperuoh Otega
20
0
0
0
0
0
0
1
Hussain Shameer
?
0
0
0
0
0
0
1
Smedberg Lagh Adam
24
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslan Michael
32
15
1327
1
0
9
0
20
Giordano Eriksson Isac
22
4
106
0
0
0
0
12
Hedivi Jonathan
21
3
54
0
0
0
0
5
Hillgren Josef Nicholas Nzita
28
6
268
0
0
1
0
27
Johansson Erik
22
18
1534
2
0
3
0
14
Tahirovic Adi
26
20
1710
0
0
2
0
8
Wambani Anthony
36
12
831
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed Muktar
30
12
401
0
0
0
0
22
Butros Mario
22
11
663
1
0
1
0
10
Charbachi Anton
23
6
412
3
0
0
0
24
Drugge John
21
11
499
0
0
0
0
6
Fanko Charles
26
10
507
0
0
2
0
6
Gorgos Mark
25
14
990
0
0
5
0
17
Issa Markos
25
16
672
2
0
2
0
22
Patjas Theoharis
20
2
64
0
0
0
0
25
Safar Elias
21
16
943
3
0
5
1
21
Yemane Yoas
26
20
1496
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antholm Isac
20
16
616
3
0
2
0
18
Carlsson Joel
24
16
937
1
0
2
0
2
Kleist Leonard
21
20
1800
1
0
2
0
9
Pektas Omur
23
12
668
2
0
2
0
7
Rehman Saifur
22
19
937
1
0
0
0
19
Rydz Samuel
22
6
438
2
0
0
0
9
Strangborn Felix
22
9
370
4
0
0
0
3
Wurtz Lukas
19
12
566
0
0
1
0