FC 08 Homburg (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC 08 Homburg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
FC 08 Homburg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gelt Michael
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kober Manuel
26
1
90
0
0
1
0
13
Roseler Nils
33
1
90
0
0
0
0
3
Schumann Frederik
22
1
90
0
0
0
0
26
Steinmetz Tim
25
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baum Frederic
25
1
90
0
0
0
0
18
Goncalves Miguel
21
1
83
0
0
0
0
21
Jorg Nicolas
21
1
19
0
0
0
0
17
Petermann Justin
26
1
8
0
0
0
0
29
Ristl Mart
29
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gouras Minos
27
1
72
0
0
0
0
9
Kovacic Oliver
23
1
72
0
0
0
0
31
Littmann Tim
23
1
83
0
0
0
0
11
Mendler Markus
32
1
90
0
0
0
0
14
Suljic Amar
27
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seitz Roland
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cervenka Elias
19
0
0
0
0
0
0
1
Gelt Michael
23
1
90
0
0
0
0
37
Hoffmann Lukas
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kober Manuel
26
1
90
0
0
1
0
13
Roseler Nils
33
1
90
0
0
0
0
3
Schumann Frederik
22
1
90
0
0
0
0
36
Steinhart Phillipp
33
0
0
0
0
0
0
26
Steinmetz Tim
25
1
8
0
0
0
0
34
Walzer Grischa
22
0
0
0
0
0
0
21
Zapotoczny Niklas
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baum Frederic
25
1
90
0
0
0
0
18
Goncalves Miguel
21
1
83
0
0
0
0
21
Jorg Nicolas
21
1
19
0
0
0
0
17
Petermann Justin
26
1
8
0
0
0
0
7
Qenaj Armend
22
0
0
0
0
0
0
29
Ristl Mart
29
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
El Helwe Hilal
30
0
0
0
0
0
0
28
Gouras Minos
27
1
72
0
0
0
0
9
Kovacic Oliver
23
1
72
0
0
0
0
31
Littmann Tim
23
1
83
0
0
0
0
41
Mata Ken
22
0
0
0
0
0
0
11
Mendler Markus
32
1
90
0
0
0
0
14
Suljic Amar
27
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seitz Roland
60